Bản dịch của từ Take the reins trong tiếng Việt
Take the reins

Take the reins (Idiom)
Để kiểm soát hoặc trở thành chịu trách nhiệm về một cái gì đó.
To take control or become responsible for something.
After the manager left, Sarah had to take the reins of the project.
Sau khi người quản lý rời đi, Sarah phải nắm giữ dự án.
When the teacher got sick, John had to take the reins of the class.
Khi giáo viên bị ốm, John phải nắm giữ lớp học.
In the absence of the leader, Maria had to take the reins.
Trong sự vắng mặt của người lãnh đạo, Maria phải nắm giữ.
Cụm từ "take the reins" có nghĩa là nắm quyền điều hành hoặc kiểm soát một tình huống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãnh đạo hay quản lý. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh của việc điều khiển một con ngựa bằng dây cương. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên sự phổ biến có thể khác nhau. "Take the reins" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị.
Cụm từ "take the reins" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "người điều khiển". Từ "reins" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "resne", chỉ dây cương dùng để điều khiển ngựa. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh việc nắm quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo một tình huống. Ngày nay, cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển giao trách nhiệm lãnh đạo hay quản lý một dự án hoặc tổ chức.
Cụm từ "take the reins" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về quản lý, lãnh đạo hoặc kiểm soát quyết định. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chuyển giao quyền lực, như trong kinh doanh, chính trị hoặc tổ chức, để diễn tả việc đảm nhận trách nhiệm và quyền điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp