Bản dịch của từ Take the time trong tiếng Việt
Take the time

Take the time (Idiom)
Many people take the time to volunteer at local shelters.
Nhiều người dành thời gian để tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
She does not take the time to connect with her community.
Cô ấy không dành thời gian để kết nối với cộng đồng của mình.
Do you take the time to listen to others' opinions?
Bạn có dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác không?
Many people take the time to volunteer in their communities.
Nhiều người dành thời gian để tình nguyện trong cộng đồng của họ.
Not everyone takes the time to listen to others' opinions.
Không phải ai cũng dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác.
Do you think people take the time to understand social issues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dành thời gian để hiểu các vấn đề xã hội không?
Many people take the time to volunteer in their communities every year.
Nhiều người dành thời gian để tình nguyện trong cộng đồng mỗi năm.
She does not take the time to listen to others' opinions.
Cô ấy không dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác.
Do you take the time to reflect on your social interactions?
Bạn có dành thời gian để suy ngẫm về các tương tác xã hội không?
Cụm từ "take the time" được sử dụng để chỉ việc dành thời gian cần thiết cho một hoạt động hoặc sự kiện nào đó, thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự chú ý và cẩn thận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, giọng điệu có thể thay đổi. Ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thân mật hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính nghiêm túc hơn trong một số tình huống formal.
Cụm từ "take the time" xuất phát từ động từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nắm giữ hoặc tiếp nhận, kết hợp với danh từ "time", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự chú trọng vào việc đầu tư thời gian trong một hoạt động hay quyết định nào đó. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết của thời gian trong mọi khía cạnh của cuộc sống và quyết định của con người.
Cụm từ "take the time" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất sử dụng không đều. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến quản lý thời gian hoặc quy trình làm việc. Ngược lại, trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dành thời gian cho việc suy nghĩ hoặc thực hiện một nhiệm vụ quan trọng. Cụm từ này phù hợp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, chủ yếu liên quan đến cân nhắc và ưu tiên trong cuộc sống và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



