Bản dịch của từ Take to someone/something trong tiếng Việt

Take to someone/something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take to someone/something (Phrase)

tˈeɪk tˈu sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
tˈeɪk tˈu sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
01

Mang cái gì đó đến cho ai/cái gì.

To bring something to someonesomething.

Ví dụ

She took the cake to her friend's birthday party.

Cô ấy mang bánh đến tiệc sinh nhật của bạn.

He did not take the documents to the office as requested.

Anh ấy không mang tài liệu đến văn phòng như yêu cầu.

Did you take the gift to the baby shower last week?

Bạn đã mang quà đến buổi tiệc chào đón em bé tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take to someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take to someone/something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.