Bản dịch của từ Take turns trong tiếng Việt
Take turns

Take turns (Idiom)
Luân phiên làm việc gì đó, thường là một cách có hệ thống.
To alternate in doing something typically in a systematic way.
They take turns speaking during the group discussion.
Họ luân phiên nói trong cuộc thảo luận nhóm.
She does not like when people don't take turns in conversations.
Cô ấy không thích khi mọi người không luân phiên trong cuộc trò chuyện.
Do you think it's important to take turns in social interactions?
Bạn nghĩ rằng việc luân phiên trong giao tiếp xã hội quan trọng không?
We take turns sharing our opinions during the group discussion.
Chúng ta luân phiên chia sẻ ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm.
It's important not to interrupt others when they are taking turns speaking.
Quan trọng là không nên ngắt lời người khác khi họ đang luân phiên nói.
Để chia sẻ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
To share responsibility or a duty.
They take turns cooking dinner for the homeless shelter every week.
Họ luân phiên nấu bữa tối cho trại cứu trợ mỗi tuần.
She never takes turns cleaning the community park with her neighbors.
Cô ấy không bao giờ chia sẻ trách nhiệm vệ sinh công viên cộng đồng với hàng xóm của mình.
Do they take turns organizing charity events for the local schools?
Họ có luân phiên tổ chức sự kiện từ thiện cho các trường địa phương không?
We take turns cleaning the community center every week.
Chúng tôi luân phiên dọn dẹp trung tâm cộng đồng hàng tuần.
They don't take turns organizing charity events for the homeless.
Họ không luân phiên tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Để thực hiện một hành động một cách tuần tự.
To perform an action in a sequential manner.
Students take turns answering questions during the speaking test.
Học sinh lần lượt trả lời câu hỏi trong bài kiểm tra nói.
The group members decided not to take turns sharing their opinions.
Các thành viên nhóm quyết định không lần lượt chia sẻ ý kiến của họ.
Do you think it's important for people to take turns speaking in meetings?
Bạn có nghĩ rằng việc người ta lần lượt phát biểu trong cuộc họp quan trọng không?
They take turns sharing their opinions during the group discussion.
Họ lần lượt chia sẻ ý kiến của mình trong buổi thảo luận nhóm.
It's important not to interrupt others when they are taking turns speaking.
Quan trọng là không nên ngắt lời người khác khi họ đang lần lượt phát biểu.
Cụm từ "take turns" được sử dụng để chỉ hành động luân phiên giữa hai hoặc nhiều người trong việc thực hiện một hoạt động nào đó. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi hoặc các tình huống hợp tác, nhằm đảm bảo mọi người đều có cơ hội tham gia. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cách phát âm cũng gần như tương đồng, với một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Thuật ngữ "take turns" xuất phát từ từ "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latin "turnare", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này đã diễn ra một quá trình chuyển nghĩa từ việc xoay vòng sang ý nghĩa tham gia một cách luân phiên trong các hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "take turns" biểu thị việc chia sẻ quyền hành động hoặc tham gia trong một tình huống nhất định, phản ánh tính chất hợp tác và tổ chức trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "take turns" xuất hiện với tần suất tương đối thường trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Trong Speaking, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận hoặc hợp tác, đề cập đến việc chia sẻ trách nhiệm hoặc thời gian giữa hai hoặc nhiều người. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động nhóm hay mang tính xã hội. Ngoài IELTS, "take turns" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về trò chơi, cuộc họp hay bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp