Bản dịch của từ Take up a post trong tiếng Việt
Take up a post
Take up a post (Verb)
Maria will take up a post as a social worker next month.
Maria sẽ đảm nhận vị trí nhân viên xã hội vào tháng tới.
John did not take up a post in the community center.
John đã không đảm nhận vị trí tại trung tâm cộng đồng.
Will Sarah take up a post in the local charity organization?
Sarah có đảm nhận vị trí tại tổ chức từ thiện địa phương không?
Many people take up a post in community organizations for social change.
Nhiều người đảm nhiệm vị trí trong các tổ chức cộng đồng để thay đổi xã hội.
She did not take up a post at the local charity last year.
Cô ấy đã không đảm nhiệm vị trí tại tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Did you take up a post at the youth center recently?
Bạn đã đảm nhiệm vị trí tại trung tâm thanh niên gần đây chưa?
Many people take up a post in community service every year.
Nhiều người đảm nhận công việc phục vụ cộng đồng mỗi năm.
She does not take up a post in social organizations.
Cô ấy không đảm nhận công việc trong các tổ chức xã hội.
Do you take up a post in any local charity?
Bạn có đảm nhận công việc nào tại tổ chức từ thiện địa phương không?
Cụm từ "take up a post" có nghĩa là đảm nhận một vị trí công việc hay chức vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường sử dụng trong bối cảnh chính thức, nhấn mạnh việc bắt đầu một công việc mới. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh có tính chất quản lý hơn.