Bản dịch của từ Take up office trong tiếng Việt
Take up office

Take up office (Verb)
Many leaders take up office after winning elections in November.
Nhiều nhà lãnh đạo nhậm chức sau khi thắng cử vào tháng Mười Một.
She did not take up office until the following year.
Cô ấy không nhậm chức cho đến năm sau.
Will he take up office as mayor next month?
Liệu anh ấy có nhậm chức làm thị trưởng vào tháng tới không?
Many leaders take up office after winning the election in November.
Nhiều nhà lãnh đạo bắt đầu nhiệm vụ sau khi thắng cử vào tháng Mười Một.
She did not take up office until the following year.
Cô ấy không bắt đầu nhiệm vụ cho đến năm sau.
When will the new mayor take up office in our city?
Khi nào thị trưởng mới sẽ bắt đầu nhiệm vụ ở thành phố chúng ta?
Chiếm giữ một vị trí trong một tổ chức hoặc vai trò chính phủ.
To occupy a position in an organization or governmental role.
Many leaders take up office after winning elections in November.
Nhiều nhà lãnh đạo nhậm chức sau khi thắng cử vào tháng Mười một.
Not all candidates take up office after the voting process.
Không phải tất cả các ứng cử viên đều nhậm chức sau quá trình bỏ phiếu.
Do you think politicians should take up office for longer terms?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên nhậm chức lâu hơn không?
Cụm từ "take up office" có nghĩa là bắt đầu thực thi nhiệm vụ trong một vị trí chính thức, thường là liên quan đến chức vụ chính trị hoặc công việc hành chính. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng trong cả hai văn cảnh mà không có thay đổi về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng "take office" hơn, theo đó cụm từ này thường liên quan đến việc nhậm chức của các quan chức.