Bản dịch của từ Take up with trong tiếng Việt
Take up with

Take up with (Phrase)
Thảo luận hoặc phối hợp với.
Discuss or consort with.
She decided to take up with a new group of friends.
Cô ấy quyết định trò chuyện với một nhóm bạn mới.
After the breakup, he took up with his coworkers for support.
Sau khi chia tay, anh ấy trò chuyện với đồng nghiệp để được hỗ trợ.
The teenager took up with a mentor to navigate social challenges.
Người thanh niên trò chuyện với một người hướng dẫn để vượt qua thách thức xã hội.
Cụm động từ "take up with" có nghĩa là bắt đầu mối quan hệ hoặc giao thiệp với ai đó, thường mang hàm ý tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "take up with" để diễn tả hành động thiết lập quan hệ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, phản ánh văn hóa giao tiếp của từng quốc gia.
Cụm từ "take up with" xuất phát từ động từ "take" và giới từ "up", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cấu trúc này mang ý nghĩa liên quan đến việc bắt đầu hoặc tham gia vào một mối quan hệ, thường được hiểu ngầm là có yếu tố tình cảm hoặc xã hội giữa hai cá nhân. Trong lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa để chỉ việc sắp xếp lại các kết nối cá nhân, thể hiện sự liên kết hay đồng hành trong bối cảnh xã hội ngày nay.
Cụm từ "take up with" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức. Trong bốn cấu phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc việc tương tác xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ hoặc trao đổi với một người cụ thể, thường trong tình huống xã hội hoặc tình bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



