Bản dịch của từ Take your mind off it trong tiếng Việt

Take your mind off it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take your mind off it(Idiom)

01

Để phân tâm khỏi một điều gì đó gây căng thẳng hoặc lo lắng.

To distract oneself from something that causes stress or worry.

Ví dụ
02

Để chuyển hướng sự chú ý ra khỏi một tình huống khó khăn.

To divert attention away from a difficult situation.

Ví dụ
03

Tham gia vào một hoạt động giúp quên hoặc giảm lo âu về một điều gì đó.

To engage in an activity that helps forget or reduce anxiety about something.

Ví dụ