Bản dịch của từ Take your mind off it trong tiếng Việt
Take your mind off it

Take your mind off it (Idiom)
I often take my mind off it by volunteering at the shelter.
Tôi thường phân tâm bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn.
She does not take her mind off it during social gatherings.
Cô ấy không thể phân tâm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
How do you take your mind off it when feeling stressed?
Bạn làm thế nào để phân tâm khi cảm thấy căng thẳng?
Spending time with friends can take your mind off it completely.
Dành thời gian với bạn bè có thể giúp bạn quên đi hoàn toàn.
I don't think watching sad movies will take your mind off it.
Tôi không nghĩ rằng xem phim buồn sẽ giúp bạn quên đi.
Talking with friends can take your mind off it during tough times.
Nói chuyện với bạn bè có thể giúp bạn quên đi điều đó trong lúc khó khăn.
Watching sad movies does not take your mind off it at all.
Xem phim buồn hoàn toàn không giúp bạn quên đi điều đó.
Can volunteering help take your mind off it in social events?
Làm tình nguyện có thể giúp bạn quên đi điều đó trong các sự kiện xã hội không?
I watch movies to take my mind off it after work.
Tôi xem phim để quên đi sau giờ làm việc.
She doesn't take her mind off it during social events.
Cô ấy không thể quên đi trong các sự kiện xã hội.
I join clubs to take my mind off it during stressful times.
Tôi tham gia câu lạc bộ để quên đi những lúc căng thẳng.
She doesn't take her mind off it by staying home alone.
Cô ấy không thể quên đi bằng cách ở nhà một mình.
How do you take your mind off it when feeling anxious?
Bạn làm thế nào để quên đi khi cảm thấy lo lắng?
I take my mind off it by volunteering at the local shelter.
Tôi làm quên đi nỗi lo bằng cách tình nguyện ở nơi trú ẩn địa phương.
She doesn't take her mind off it when discussing social issues.
Cô ấy không thể quên đi khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
