Bản dịch của từ Takeapart trong tiếng Việt

Takeapart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Takeapart(Verb)

tˈeɪkˌɑpɚ
tˈeɪkˌɑpɚ
01

Gỡ bỏ hoặc tháo rời các bộ phận của một cái gì đó.

To disassemble or remove the parts of something.

Ví dụ
02

Phân tích hoặc xem xét điều gì đó một cách chi tiết.

To analyze or scrutinize something in detail.

Ví dụ
03

Đánh bại ai đó một cách quyết định trong một cuộc thi.

To defeat someone decisively in a competition.

Ví dụ