Bản dịch của từ Takedown trong tiếng Việt
Takedown

Takedown (Noun)
The police found a takedown rifle in the suspect's apartment.
Cảnh sát tìm thấy một khẩu súng takedown trong căn hộ của nghi phạm.
There isn't any takedown firearm allowed at the social event.
Không có khẩu súng takedown nào được phép tại sự kiện xã hội.
Is a takedown rifle more popular among hunters than other firearms?
Khẩu súng takedown có phổ biến hơn với thợ săn so với súng khác không?
The hunter's rifle has a takedown feature for easy transport.
Súng trường của thợ săn có tính năng takedown để di chuyển dễ dàng.
The police officer's weapon does not have a takedown option.
Vũ khí của cảnh sát không có tùy chọn takedown.
The takedown of hate speech sites increased after the protests in 2020.
Việc gỡ bỏ các trang phát ngôn thù hận tăng lên sau các cuộc biểu tình năm 2020.
The takedown of misinformation websites is not happening fast enough.
Việc gỡ bỏ các trang web thông tin sai lệch không diễn ra đủ nhanh.
Is the takedown of harmful content effective in improving online safety?
Việc gỡ bỏ nội dung có hại có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn trực tuyến không?
The takedown of the controversial video caused a stir online.
Việc gỡ bỏ video gây tranh cãi đã làm xôn xao trên mạng.
Some social media platforms refuse to comply with takedown requests.
Một số nền tảng truyền thông xã hội từ chối tuân thủ yêu cầu gỡ bỏ.
The wrestler executed a perfect takedown during the championship match.
Vận động viên đã thực hiện một cú takedown hoàn hảo trong trận chung kết.
Many athletes do not use takedown techniques effectively in competitions.
Nhiều vận động viên không sử dụng kỹ thuật takedown một cách hiệu quả trong các cuộc thi.
Did you see the takedown in last night's wrestling event?
Bạn có thấy cú takedown trong sự kiện đấu vật tối qua không?
He executed a perfect takedown during the wrestling match.
Anh ấy thực hiện một cú takedown hoàn hảo trong trận đấu đấu vật.
She struggled to defend against the opponent's takedown move.
Cô ấy vật lộn để bảo vệ chống lại cú takedown của đối thủ.
Dạng danh từ của Takedown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Takedown | Takedowns |
Họ từ
"Takedown" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động đưa người hoặc vật xuống, thường được sử dụng trong các môn thể thao như đấu vật hoặc MMA. Trong ngữ cảnh pháp lý, "takedown" chỉ hành động gỡ bỏ nội dung trên mạng, chẳng hạn như bài viết hoặc video vi phạm bản quyền. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể cách phát âm và một số cách diễn đạt sẽ khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực thể thao.
Từ "takedown" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "take" (mang, lấy) và "down" (xuống). "Take" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn". Sự phát triển nghĩa của "takedown" từ việc lấy một vật xuống đến nghĩa ám chỉ việc hạ gục hoặc loại bỏ một cá nhân hay sự vật, phản ánh phương thức kiểm soát trong nhiều bối cảnh, từ thể thao đến tư pháp.
"Takedown" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong đấu tranh tự do và đấu vật, để chỉ hành động hạ gục đối thủ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến thuật. Ngoài ra, "takedown" cũng được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc gỡ bỏ nội dung trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp