Bản dịch của từ Taken away trong tiếng Việt
Taken away

Taken away (Verb)
Để loại bỏ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi một nơi cụ thể.
To remove something or someone from a particular place.
Many children have taken away their toys to donate to charity.
Nhiều trẻ em đã mang đồ chơi của mình đi quyên góp cho từ thiện.
They have not taken away any resources for the community project.
Họ đã không lấy đi bất kỳ nguồn lực nào cho dự án cộng đồng.
Have they taken away the food from the homeless shelter?
Họ đã lấy đi thức ăn từ nơi trú ẩn cho người vô gia cư chưa?
Taken away (Phrase)
The victim was taken away by the unknown assailant last night.
Nạn nhân đã bị đưa đi bởi kẻ tấn công không rõ danh tính tối qua.
The police did not find anyone taken away in the park.
Cảnh sát không tìm thấy ai bị đưa đi trong công viên.
Was the woman taken away during the social event last weekend?
Người phụ nữ có bị đưa đi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Cụm từ "taken away" trong tiếng Anh có nghĩa là bị lấy đi hoặc bị tước đi điều gì đó. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "take away", thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc tách biệt một thứ khỏi một nơi hoặc một người. Ví dụ, trong ngữ cảnh pháp lý, "taken away" có thể chỉ việc tước quyền lợi. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa.
Cụm từ "taken away" bắt nguồn từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy đi". Trong tiếng Latinh, từ "tacere" mang nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động làm biến mất hoặc tước đoạt một thứ gì đó. Hiện nay, "taken away" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc mất mát hoặc loại bỏ, thể hiện sự tách rời rõ ràng giữa đối tượng và người sở hữu.
Cụm từ “taken away” thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả hành động tước đoạt hoặc loại bỏ một cái gì đó. Trong bối cảnh phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tác động của việc mất mát. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như tranh luận về quyền lợi, chính sách xã hội hoặc trong các câu chuyện liên quan đến sự thay đổi cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp