Bản dịch của từ Taken away trong tiếng Việt

Taken away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken away (Verb)

tˈeɪkn əwˈeɪ
tˈeɪkn əwˈeɪ
01

Để loại bỏ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi một nơi cụ thể.

To remove something or someone from a particular place.

Ví dụ

Many children have taken away their toys to donate to charity.

Nhiều trẻ em đã mang đồ chơi của mình đi quyên góp cho từ thiện.

They have not taken away any resources for the community project.

Họ đã không lấy đi bất kỳ nguồn lực nào cho dự án cộng đồng.

Have they taken away the food from the homeless shelter?

Họ đã lấy đi thức ăn từ nơi trú ẩn cho người vô gia cư chưa?

Taken away (Phrase)

tˈeɪkn əwˈeɪ
tˈeɪkn əwˈeɪ
01

Làm ai đó bất tỉnh, thường xuyên sử dụng ma túy.

To make someone unconscious often using drugs.

Ví dụ

The victim was taken away by the unknown assailant last night.

Nạn nhân đã bị đưa đi bởi kẻ tấn công không rõ danh tính tối qua.

The police did not find anyone taken away in the park.

Cảnh sát không tìm thấy ai bị đưa đi trong công viên.

Was the woman taken away during the social event last weekend?

Người phụ nữ có bị đưa đi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken away

Không có idiom phù hợp