Bản dịch của từ Taken back trong tiếng Việt
Taken back

Taken back (Adjective)
I was taken back by his rude comments during the meeting.
Tôi cảm thấy sốc trước những bình luận thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp.
She was not taken back by the unexpected news about the event.
Cô ấy không cảm thấy sốc trước tin tức bất ngờ về sự kiện.
Were you taken back by the criticism from the audience?
Bạn có cảm thấy sốc trước sự chỉ trích từ khán giả không?
Taken back (Verb)
The community taken back the park from developers last summer.
Cộng đồng đã lấy lại công viên từ các nhà phát triển vào mùa hè ngoái.
The residents did not taken back their old traditions.
Cư dân không lấy lại những truyền thống cũ của họ.
Did the city officials taken back the abandoned buildings?
Các quan chức thành phố có lấy lại những tòa nhà bị bỏ hoang không?
Cụm từ "taken back" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị sốc, ngạc nhiên hoặc bị tổn thương trước một sự việc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ do giọng điệu địa phương. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "taken back" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các tình huống tương tác xã hội hoặc cá nhân.
Cụm từ "taken back" có nguồn gốc từ động từ "take", xuất phát từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chiếm lĩnh". Trong tiếng Anh, "take" đã trải qua nhiều biến đổi nghĩa và cách sử dụng, bao gồm cả ý nghĩa thụ động "được lấy lại". Cụm từ "taken back" hiện tại thường chỉ việc trở về trạng thái ban đầu hoặc cảm xúc bị sốc, điều này phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa nguyên thủy đến ứng dụng tình huống hiện nay.
Cụm từ "taken back" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh cảm xúc hoặc phản ứng cá nhân thường được yêu cầu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "taken back" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc sốc trước một thông tin nào đó. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh khi mô tả phản ứng của nhân vật đối với một sự kiện đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp