Bản dịch của từ Taken for granted trong tiếng Việt

Taken for granted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken for granted (Idiom)

01

Được chấp nhận là có thật hoặc đúng mà không cần suy nghĩ hay đặt câu hỏi về nó.

Accepted as real or true without having thought about or questioned it.

Ví dụ

People often take for granted the importance of social connections.

Mọi người thường coi thường tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội.

She never takes friendship for granted, always showing appreciation.

Cô ấy không bao giờ coi thường tình bạn, luôn thể hiện sự đánh giá cao.

Do you think students take for granted the value of teamwork?

Bạn có nghĩ rằng học sinh coi thường giá trị của làm việc nhóm không?

She took for granted that her friend would help her.

Cô ấy coi như điều đương nhiên rằng bạn của cô ấy sẽ giúp cô.

He never takes kindness for granted in his relationships.

Anh ấy không bao giờ coi lòng tốt là điều đương nhiên trong mối quan hệ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken for granted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Therefore, they may start to appreciate more the freedom that may have been for [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, in the UK, it is free to get access to health check-ups, which are often for [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] As the goods' prices are inexpensive, and the quantity is huge to satisfy the market's need, yet businesses still have to balance their capital and generate more profit, the quality of commodities might be for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016

Idiom with Taken for granted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.