Bản dịch của từ Taken for granted trong tiếng Việt
Taken for granted

Taken for granted (Idiom)
People often take for granted the importance of social connections.
Mọi người thường coi thường tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội.
She never takes friendship for granted, always showing appreciation.
Cô ấy không bao giờ coi thường tình bạn, luôn thể hiện sự đánh giá cao.
Do you think students take for granted the value of teamwork?
Bạn có nghĩ rằng học sinh coi thường giá trị của làm việc nhóm không?
She took for granted that her friend would help her.
Cô ấy coi như điều đương nhiên rằng bạn của cô ấy sẽ giúp cô.
He never takes kindness for granted in his relationships.
Anh ấy không bao giờ coi lòng tốt là điều đương nhiên trong mối quan hệ của mình.
Cụm từ "taken for granted" biểu thị việc đánh giá thấp giá trị của một điều gì đó do thói quen hoặc sự quen thuộc. Người ta thường sử dụng cụm này để diễn tả sự thiếu nhận thức về những điều tốt đẹp trong cuộc sống hoặc những mối quan hệ. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh hơn đến các giá trị văn hóa và xã hội có thể bị xem nhẹ.
Cụm từ "taken for granted" bắt nguồn từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan" và từ gốc tiếng Đức cổ "zegan", có nghĩa là "để nhận, chiếm hữu". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả tình trạng mà một điều gì đó được xem là hiển nhiên và không được đánh giá đúng mức. Thông qua lịch sử ngữ nghĩa, nó phản ánh sự thiếu nhận thức hoặc cảm kích đối với giá trị của một đối tượng hay tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "taken for granted" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm như sự trân trọng và đánh giá. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chủ quan trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội, nhấn mạnh việc không nhận ra giá trị hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó cho đến khi nó không còn nữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


