Bản dịch của từ Talented trong tiếng Việt
Talented

Talented (Adjective)
Được phú cho một hoặc nhiều tài năng.
Endowed with one or more talents.
She is a talented singer who performs at local events.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng biểu diễn tại các sự kiện địa phương.
He is not a talented dancer, so he prefers to watch.
Anh ấy không phải là vũ công tài năng, nên anh ấy thích xem.
Is she a talented writer who has published many books?
Cô ấy có phải là một nhà văn tài năng đã xuất bản nhiều cuốn sách không?
She is a talented singer, known for her powerful voice.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng, nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ.
He is not a talented dancer, but he enjoys moving to music.
Anh ấy không phải là vũ công tài năng, nhưng anh ấy thích nhảy theo nhạc.
Dạng tính từ của Talented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Talented Tài năng | More talented Tài năng hơn | Most talented Tài năng nhất |
Từ "talented" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người có khả năng hoặc năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, thường là nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối tương đồng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong văn hóa nghệ thuật, "talented" thường nhấn mạnh tài năng bẩm sinh hơn là kỹ năng phát triển qua thời gian.
Từ "talented" có nguồn gốc từ động từ Latin "talentum", nghĩa là "khả năng", "năng khiếu". Trong tiếng Latin cổ, "talentum" còn được dùng để chỉ một đơn vị tiền tệ, biểu thị giá trị. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh để diễn tả khả năng bẩm sinh hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực nhất định. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa giá trị và năng lực, cho thấy những cá nhân tài năng cũng được xã hội coi trọng như những tài sản quý giá.
Từ "talented" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả kỹ năng và năng lực của cá nhân hoặc nhóm. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghề nghiệp và nghệ thuật, khi thảo luận về khả năng bẩm sinh hoặc sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



