Bản dịch của từ Talk into trong tiếng Việt
Talk into

Talk into (Verb)
She talked him into joining the charity event.
Cô ấy đã thuyết phục anh ta tham gia sự kiện từ thiện.
They talked the students into organizing a clean-up campaign.
Họ đã thuyết phục các học sinh tổ chức một chiến dịch dọn dẹp.
The team leader talked her colleagues into volunteering at the shelter.
Người đứa đầu nhóm đã thuyết phục đồng nghiệp của mình tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Cụm từ "talk into" được sử dụng để chỉ hành động thuyết phục ai đó làm một việc gì đó bằng cách nói chuyện hoặc trình bày lý do. Trong tiếng Anh, "talk into" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến việc thuyết phục. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ theo vùng miền.
Cụm từ "talk into" có nguồn gốc từ động từ "talk", xuất phát từ tiếng Anh Trung (Middle English) "talken", có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ (Old Norse) "tala", nghĩa là nói, phát biểu. Tiền tố "into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "into", diễn tả hành động di chuyển về phía một vị trí cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện nay, "talk into" chỉ hành động thuyết phục ai đó làm gì đó, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng diễn đạt và ảnh hưởng trong giao tiếp.
Cụm từ "talk into" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với ngữ cảnh liên quan đến việc thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến ai đó để làm một điều gì đó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc chiến lược giao tiếp. Ngoài ra, "talk into" thường được sử dụng trong các tình huống đời thường như thuyết phục bạn bè hoặc đồng nghiệp tham gia một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



