Bản dịch của từ Talk out trong tiếng Việt

Talk out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk out (Verb)

tɑk aʊt
tɑk aʊt
01

Thảo luận công khai hoặc công khai để đạt được quyết định hoặc kết luận.

To discuss openly or publicly in order to reach a decision or conclusion.

Ví dụ

We should talk out our differences during the community meeting next week.

Chúng ta nên thảo luận công khai sự khác biệt trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.

They did not talk out their concerns about the new policy.

Họ đã không thảo luận công khai những lo ngại về chính sách mới.

Can we talk out our ideas before the social event tomorrow?

Chúng ta có thể thảo luận công khai ý tưởng trước sự kiện xã hội ngày mai không?

02

Thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc thực hiện hành động thông qua thảo luận.

To persuade someone to change their mind or to take action through discussion.

Ví dụ

She tried to talk out her friends about recycling more often.

Cô ấy đã cố thuyết phục bạn bè về việc tái chế thường xuyên hơn.

They did not talk out the community's concerns during the meeting.

Họ đã không thảo luận về những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp.

Can you talk out the benefits of volunteering in our town?

Bạn có thể thuyết phục về lợi ích của việc tình nguyện trong thị trấn chúng ta không?

03

Nói hoặc bày tỏ bản thân một cách rõ ràng và công khai.

To speak or express oneself clearly and openly.

Ví dụ

Many people talk out about social issues during community meetings.

Nhiều người nói rõ về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

She does not talk out about her feelings at social gatherings.

Cô ấy không nói rõ về cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you talk out about your opinions on social media?

Bạn có nói rõ về ý kiến của mình trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk out

Không có idiom phù hợp