Bản dịch của từ Talk over trong tiếng Việt

Talk over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk over (Phrase)

tɑk ˈoʊvəɹ
tɑk ˈoʊvəɹ
01

Để thảo luận về một cái gì đó kỹ lưỡng hoặc chi tiết.

To discuss something thoroughly or in detail.

Ví dụ

We often talk over community issues at our local meetings every month.

Chúng tôi thường thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp hàng tháng.

They do not talk over the importance of social justice in schools.

Họ không thảo luận về tầm quan trọng của công bằng xã hội trong trường học.

Do you think we should talk over our neighborhood's safety concerns today?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thảo luận về những mối lo ngại an toàn của khu phố hôm nay không?

02

Làm gián đoạn ai đó hoặc một cái gì đó.

To interrupt someone or something.

Ví dụ

During the meeting, Sarah talked over John repeatedly about his ideas.

Trong cuộc họp, Sarah đã liên tục nói chồng lên ý tưởng của John.

They did not talk over each other during the group discussion.

Họ không nói chồng lên nhau trong cuộc thảo luận nhóm.

Did you notice how Mark talked over Lisa at the event?

Bạn có nhận thấy Mark đã nói chồng lên Lisa tại sự kiện không?

03

Thành công trong việc tránh một vấn đề bằng cách thảo luận về nó.

To succeed in avoiding a problem by discussing it.

Ví dụ

They can talk over their differences during the community meeting tomorrow.

Họ có thể trao đổi về sự khác biệt trong cuộc họp cộng đồng ngày mai.

She did not talk over the issues at the social gathering.

Cô ấy đã không thảo luận về các vấn đề tại buổi gặp mặt xã hội.

Can we talk over our plans for the charity event tonight?

Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch cho sự kiện từ thiện tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Instead of the matter with him, she allowed her resentment to fester in her mind [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Talk over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.