Bản dịch của từ Talk-show host trong tiếng Việt

Talk-show host

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk-show host (Noun)

tˈækʃˌɔ hˈoʊst
tˈækʃˌɔ hˈoʊst
01

Người dẫn chương trình trò chuyện trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

A person who hosts a television or radio talk show.

Ví dụ

The talk-show host interviewed a famous author on her show.

Người dẫn chương trình trò chuyện phỏng vấn một tác giả nổi tiếng trên chương trình của cô ấy.

The talk-show host never reveals her political opinions on air.

Người dẫn chương trình trò chuyện không bao giờ tiết lộ quan điểm chính trị của mình trên sóng.

Does the talk-show host prepare questions in advance for her guests?

Người dẫn chương trình trò chuyện chuẩn bị câu hỏi trước cho khách mời của mình?

The talk-show host interviewed a famous celebrity last night.

Người dẫn chương trình nói chuyện phỏng vấn một ngôi sao nổi tiếng đêm qua.

She is not a talk-show host but a news anchor on TV.

Cô ấy không phải là người dẫn chương trình nói chuyện mà là một phóng viên tin tức trên TV.

Talk-show host (Idiom)

ˈtɔkˈʃoʊˌhoʊst
ˈtɔkˈʃoʊˌhoʊst
01

Dùng để chỉ người dẫn chương trình trò chuyện trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

Used to refer to a person who hosts talk shows on television or radio.

Ví dụ

The talk-show host interviewed a famous celebrity last night.

Người dẫn chương trình nói chuyện phỏng vấn một ngôi sao nổi tiếng tối qua.

Not every talk-show host is skilled at engaging with the audience.

Không phải tất cả người dẫn chương trình nói chuyện giỏi tương tác với khán giả.

Is the talk-show host planning to cover controversial topics next week?

Người dẫn chương trình nói chuyện có dự định bàn về các chủ đề gây tranh cãi tuần sau không?

The talk-show host interviewed a famous celebrity last night.

Người dẫn chương trình trò chuyện đã phỏng vấn một ngôi sao nổi tiếng đêm qua.

Not every talk-show host is comfortable speaking in front of cameras.

Không phải tất cả người dẫn chương trình trò chuyện đều thoải mái khi nói trước camera.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk-show host/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk-show host

Không có idiom phù hợp