Bản dịch của từ Talk the talk trong tiếng Việt

Talk the talk

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk the talk (Idiom)

01

Cư xử theo cách gợi ý một người có những khả năng hoặc phẩm chất cụ thể, thường là theo cách kiêu căng.

To behave in a way that suggests one has specific abilities or qualities often in a pretentious manner.

Ví dụ

Many politicians talk the talk but fail to deliver real change.

Nhiều chính trị gia chỉ nói suông nhưng không mang lại thay đổi thực sự.

She doesn't just talk the talk; she actively supports community projects.

Cô ấy không chỉ nói suông; cô ấy còn tích cực hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Do you think influencers really talk the talk about social issues?

Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng thực sự nói suông về các vấn đề xã hội không?

02

Nói một cách có thẩm quyền về một chủ đề mà không có đủ năng lực hoặc kinh nghiệm thực tế để chứng minh nó.

To speak authoritatively about a subject without the actual competence or experience to back it up.

Ví dụ

Many politicians talk the talk but fail to deliver real change.

Nhiều chính trị gia nói mà không thực hiện thay đổi thực sự.

She doesn't just talk the talk; she actively supports social causes.

Cô ấy không chỉ nói; cô ấy còn tích cực hỗ trợ các nguyên nhân xã hội.

Do you think influencers talk the talk without real knowledge?

Bạn có nghĩ rằng những người ảnh hưởng nói mà không có kiến thức thực sự không?

03

Để thể hiện hành vi dự định hoặc thái độ bằng lời nói như một phương tiện để đạt được sự tín nhiệm.

To express the intended behavior or attitude in words as a means of gaining credibility.

Ví dụ

Politicians often talk the talk to gain public trust during elections.

Các chính trị gia thường nói những điều đúng để lấy lòng tin của công chúng trong các cuộc bầu cử.

She doesn't talk the talk; her actions show her true beliefs.

Cô ấy không chỉ nói suông; hành động của cô ấy thể hiện niềm tin thực sự.

Do you think they really talk the talk about social justice?

Bạn có nghĩ rằng họ thực sự nói đúng về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk the talk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk the talk

Không có idiom phù hợp