Bản dịch của từ Talked trong tiếng Việt
Talked

Talked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của talk.
Simple past and past participle of talk.
Yesterday, Sarah talked about her experiences in community service.
Hôm qua, Sarah đã nói về trải nghiệm của mình trong dịch vụ cộng đồng.
They did not talk about politics during the social event last week.
Họ đã không nói về chính trị trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did John talk to you about the charity fundraiser yesterday?
John có nói với bạn về buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?
Dạng động từ của Talked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Talk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Talked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Talked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Talks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Talking |
Họ từ
"Tối" là dạng quá khứ của động từ "talk", có nghĩa là nói chuyện hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh, "talked" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn trong khi người Mỹ có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. "Talked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả hành động nói chuyện đã diễn ra.
Từ "talked" xuất phát từ động từ nguyên thể "talk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tale", mang nghĩa là "kể" hoặc "nói". Nguyên mẫu này có thể liên kết với rễ từ tiếng Đức cổ "talō", cũng diễn tả hành động giao tiếp bằng lời. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, nhấn mạnh hành động trò chuyện hoặc trao đổi ý tưởng bằng lời nói. Sự biến đổi này phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp trong xã hội.
Từ "talked" là quá khứ của động từ "talk" và thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả ý kiến và kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "talked" thường được sử dụng để chỉ việc giao tiếp thông tin hoặc chia sẻ cảm xúc trong các tình huống như phỏng vấn, thảo luận nhóm và trình bày. Từ này có tính ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



