Bản dịch của từ Tall, dark and handsome trong tiếng Việt

Tall, dark and handsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tall, dark and handsome (Adjective)

tˈɔl , dˈɑɹk ənd hˈænsəm
tˈɔl , dˈɑɹk ənd hˈænsəm
01

Có chiều cao lớn.

Having a great height.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có nước da hoặc màu tóc tối.

Having a dark complexion or hair color.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được dùng để mô tả một người đàn ông hấp dẫn về mặt thể chất theo một số cách, bao gồm chiều cao, nước da và ngoại hình.

Often used to describe an attractive man who is physically appealing in several ways, including height, complexion, and appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tall, dark and handsome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tall, dark and handsome

Không có idiom phù hợp