Bản dịch của từ Tall order trong tiếng Việt
Tall order
Noun [U/C]

Tall order (Noun)
tˈɔl ˈɔɹdɚ
tˈɔl ˈɔɹdɚ
Ví dụ
Organizing the charity event was a tall order for the volunteers.
Tổ chức sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ khó khăn cho các tình nguyện viên.
It isn't a tall order to ask for community support.
Đó không phải là một nhiệm vụ khó khăn khi yêu cầu sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Is improving social welfare a tall order for the government?
Cải thiện phúc lợi xã hội có phải là một nhiệm vụ khó khăn cho chính phủ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tall order
Không có idiom phù hợp