Bản dịch của từ Tam trong tiếng Việt
Tam

Tam (Noun)
Một tam-o'-shanter.
A tam-o'-shanter.
She wore a tam to the cultural festival.
Cô ấy đội một chiếc nón tam tại lễ hội văn hóa.
The traditional Scottish dance featured tams as part of the attire.
Vũ điệu truyền thống Scotland có sự xuất hiện của những chiếc nón tam là một phần của trang phục.
The tam symbolized unity and heritage in the community celebration.
Chiếc nón tam tượng trưng cho sự đoàn kết và di sản trong lễ hội cộng đồng.
Họ từ
"Tâm" là một từ tiếng Việt có nghĩa là tâm hồn, tâm trí hoặc tình cảm của con người. Trong bối cảnh văn hóa, nó thường biểu thị những yếu tố tinh thần và tình cảm ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, "tâm" liên quan đến các khái niệm như tâm lý học và triết học. Từ này không có sự phân biệt dạng viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dịch sang tiếng Anh là "mind" hoặc "heart" tùy theo ngữ cảnh.
Từ "tam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tri", nghĩa là ba. Từ này đã có mặt trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, phản ánh khái niệm về số lượng hoặc thứ tự liên quan đến ba đơn vị. Từ "tam" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng và phân loại, như trong "tam giác" hay "tam khúc". Sự liên kết bền chặt giữa gốc nghĩa số và các ứng dụng hiện tại thể hiện tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ.
Từ "tam" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến số học, đặc biệt là khi đề cập đến con số ba hoặc các khái niệm có liên quan đến ba phần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể gặp trong các bài thi Reading hoặc Listening khi nói về các khái niệm hoặc đối tượng được phân loại thành ba phần. Ngoài ra, "tam" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo như "tam bảo" hay "tam nhân".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp