Bản dịch của từ Tam trong tiếng Việt

Tam

Noun [U/C]

Tam (Noun)

tˈæm
tˈæm
01

Một tam-o'-shanter.

A tam-o'-shanter.

Ví dụ

She wore a tam to the cultural festival.

Cô ấy đội một chiếc nón tam tại lễ hội văn hóa.

The traditional Scottish dance featured tams as part of the attire.

Vũ điệu truyền thống Scotland có sự xuất hiện của những chiếc nón tam là một phần của trang phục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tam

Không có idiom phù hợp