Bản dịch của từ Tamil trong tiếng Việt

Tamil

AdjectiveNoun [U/C]Noun [U]

Tamil (Adjective)

tˈɑml̩
tˈæmɪl
01

Liên quan đến người dravidian hoặc ngôn ngữ của họ, đặc biệt là tiếng tamil.

Relating to the dravidian people or their languages, especially tamil.

Ví dụ

She speaks fluent Tamil.

Cô ấy nói tiếng Tamil lưu loát.

The Tamil community celebrates Pongal festival.

Cộng đồng người Tamil ăn mừng lễ hội Pongal.

Tamil (Noun)

tˈɑml̩
tˈæmɪl
01

Một thành viên của một dân tộc sống ở các vùng phía nam ấn độ và sri lanka

A member of a people inhabiting parts of southern india and sri lanka.

Ví dụ

Tamil people have a rich cultural heritage in South India.

Người Tamil có di sản văn hóa phong phú ở Nam Ấn Độ.

The Tamil community celebrates Pongal festival with enthusiasm.

Cộng đồng Tamil tổ chức lễ hội Pongal với sự nhiệt huyết.

Tamil (Noun Uncountable)

tˈɑml̩
tˈæmɪl
01

Một ngôn ngữ dravidian được người tamil sử dụng ở miền nam ấn độ, sri lanka và những nơi khác.

A dravidian language spoken by tamils in southern india, sri lanka, and elsewhere.

Ví dụ

She is fluent in Tamil and often speaks it with her family.

Cô ấy lưu loát tiếng Tamil và thường nói chuyện bằng nó với gia đình.

Learning Tamil can help you connect with the Tamil community.

Học tiếng Tamil có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng Tamil.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamil

Không có idiom phù hợp