Bản dịch của từ Tamil trong tiếng Việt
Tamil
Tamil (Adjective)
Liên quan đến người dravidian hoặc ngôn ngữ của họ, đặc biệt là tiếng tamil.
Relating to the dravidian people or their languages, especially tamil.
She speaks fluent Tamil.
Cô ấy nói tiếng Tamil lưu loát.
The Tamil community celebrates Pongal festival.
Cộng đồng người Tamil ăn mừng lễ hội Pongal.
Tamil (Noun)
Tamil people have a rich cultural heritage in South India.
Người Tamil có di sản văn hóa phong phú ở Nam Ấn Độ.
The Tamil community celebrates Pongal festival with enthusiasm.
Cộng đồng Tamil tổ chức lễ hội Pongal với sự nhiệt huyết.
Tamil (Noun Uncountable)
She is fluent in Tamil and often speaks it with her family.
Cô ấy lưu loát tiếng Tamil và thường nói chuyện bằng nó với gia đình.
Learning Tamil can help you connect with the Tamil community.
Học tiếng Tamil có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng Tamil.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp