Bản dịch của từ Tammy trong tiếng Việt
Tammy

Tammy (Noun)
Tammy curtains can enhance the beauty of a living room.
Rèm tammy có thể nâng cao vẻ đẹp của phòng khách.
Tammy is not suitable for outdoor use due to its delicate nature.
Tammy không phù hợp cho việc sử dụng ngoài trời vì tính chất mỏng manh.
Are tammy fabrics commonly used in modern home decor?
Vải tammy có thường được sử dụng trong trang trí nhà hiện đại không?
Từ "tammy" thường chỉ một loại mũ có vành hẹp, phổ biến trong văn hóa thời trang của Mỹ. Mũ này thường được làm từ chất liệu len hoặc cotton, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc trong mùa đông. Trong tiếng Anh Mỹ, "tammy" có thể được viết là "tam" trong một số ngữ cảnh, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "tammy" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh Anh hiện đại.
Từ "tammy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "tammy" trong tiếng Pháp cổ (tuxedo), chỉ loại vải nhẹ có độ bền cao. Có thể nó cũng được kết nối với từ "tamm", có nguồn gốc từ tiếng Scotland, nghĩa là áo choàng. Về sau, "tammy" thường được sử dụng để chỉ mũ len hoặc mũ được làm từ vải có cấu trúc tương tự, phản ánh đặc tính ấm áp và tiện dụng của món đồ này trong dài hạn.
Từ "tammy" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS, vì nó không thuộc vào từ vựng học thuật hoặc chuyên môn thường gặp. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để chỉ một kiểu mũ truyền thống, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc trang phục. Ngoài ra, "tammy" cũng có thể là tên riêng, nhưng tần suất xuất hiện trong tiếng Anh chung là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp