Bản dịch của từ Tamper with trong tiếng Việt
Tamper with

Tamper with (Verb)
Some individuals tamper with online voting systems to manipulate results.
Một số cá nhân can thiệp vào hệ thống bỏ phiếu trực tuyến để thao túng kết quả.
It is illegal to tamper with official documents by altering crucial information.
Việc can thiệp vào tài liệu chính thức bằng cách thay đổi thông tin quan trọng là bất hợp pháp.
Hackers often tamper with sensitive data to steal personal information.
Hacker thường xuyên can thiệp vào dữ liệu nhạy cảm để đánh cắp thông tin cá nhân.
"Tamper with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là can thiệp không đúng cách vào một thứ gì đó, thường dẫn đến gây tổn hại hoặc thay đổi không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị, tài liệu hoặc bằng chứng pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng tùy thuộc vào văn hóa và pháp luật của từng quốc gia.
Cụm từ "tamper with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tamper", bắt nguồn từ từ tiếng Tây Ban Nha “tampar,” có nghĩa là “bóp méo, làm biến dạng.” Mặc dù ban đầu chỉ mang nghĩa vật lý, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ hành động can thiệp, làm thay đổi hoặc gây rối hàng hóa hoặc hệ thống. Ngày nay, "tamper with" thường được sử dụng để diễn tả hành động can thiệp trái phép, thường gợi lên ý một sự xâm phạm đối với tính toàn vẹn hoặc sự an toàn của một cái gì đó.
Cụm từ "tamper with" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề an ninh hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp không hợp pháp hoặc không được phép vào một đối tượng nào đó, ví dụ như dữ liệu hoặc thiết bị. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ các tài sản và thông tin trước những hành động không chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp