Bản dịch của từ Tamper with trong tiếng Việt

Tamper with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamper with (Verb)

tˈæmpəɹ wɪɵ
tˈæmpəɹ wɪɵ
01

Can thiệp vào (cái gì đó) nhằm gây ra thiệt hại hoặc thực hiện những thay đổi trái phép.

To interfere with something in order to cause damage or make unauthorized alterations.

Ví dụ

Some individuals tamper with online voting systems to manipulate results.

Một số cá nhân can thiệp vào hệ thống bỏ phiếu trực tuyến để thao túng kết quả.

It is illegal to tamper with official documents by altering crucial information.

Việc can thiệp vào tài liệu chính thức bằng cách thay đổi thông tin quan trọng là bất hợp pháp.

Hackers often tamper with sensitive data to steal personal information.

Hacker thường xuyên can thiệp vào dữ liệu nhạy cảm để đánh cắp thông tin cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamper with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamper with

Không có idiom phù hợp