Bản dịch của từ Tangibility trong tiếng Việt
Tangibility

Tangibility (Noun)
Tangibility is important in IELTS writing to provide concrete examples.
Độ rõ ràng quan trọng trong viết IELTS để cung cấp ví dụ cụ thể.
Lack of tangibility can make your speaking responses less convincing.
Thiếu tính rõ ràng có thể làm cho câu trả lời nói của bạn ít thuyết phục hơn.
Is tangibility a key factor in achieving a high score in IELTS?
Độ rõ ràng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao trong IELTS không?
Họ từ
Tangible là một tính từ, diễn tả sự có thể cảm nhận, chạm vào hoặc đánh giá bằng các giác quan. Khái niệm "tangibility" (danh từ) thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và tài chính, thể hiện khả năng của một tài sản hoặc dịch vụ có giá trị hữu hình rõ ràng. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Tangible" trong tiếng Anh Anh (British English) thường phát âm nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng nhấn mạnh nhẹ hơn.
Từ "tangibility" xuất phát từ gốc Latin "tangibilis", có nghĩa là "có thể chạm vào", từ động từ "tangere", nghĩa là "chạm". Trong tiếng Anh, từ này được du nhập vào thế kỷ 15 và đã phát triển để chỉ khả năng của một vật thể hoặc khái niệm có thể cảm nhận hoặc tiếp xúc bằng giác quan. Ý nghĩa hiện tại của "tangibility" không chỉ liên quan đến vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như sự hiện hữu rõ ràng của ý tưởng hoặc giá trị.
Từ "tangibility" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, tài chính và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất vật chất hoặc khả năng cảm nhận của một đối tượng, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, hàng hóa và dịch vụ. Sự rõ ràng trong việc xác định giá trị và hiệu quả của sản phẩm cũng là một bối cảnh phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


