Bản dịch của từ Tangible property trong tiếng Việt

Tangible property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangible property (Noun)

tˈændʒəbəl pɹˈɑpɚti
tˈændʒəbəl pɹˈɑpɚti
01

Tài sản vật chất có thể chạm vào hoặc đo lường.

Physical assets that can be touched or measured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất động sản hoặc các vật phẩm vật lý, trái ngược với tài sản vô hình như cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Real estate or physical items, as opposed to intangible assets like stocks or bonds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các vật có giá trị có hình thức vật lý, chẳng hạn như máy móc hoặc tòa nhà.

Items of value that have a physical form, such as machinery or buildings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangible property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangible property

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.