Bản dịch của từ Tangible property trong tiếng Việt

Tangible property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangible property(Noun)

tˈændʒəbəl pɹˈɑpɚti
tˈændʒəbəl pɹˈɑpɚti
01

Tài sản vật chất có thể chạm vào hoặc đo lường.

Physical assets that can be touched or measured.

Ví dụ
02

Bất động sản hoặc các vật phẩm vật lý, trái ngược với tài sản vô hình như cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Real estate or physical items, as opposed to intangible assets like stocks or bonds.

Ví dụ
03

Các vật có giá trị có hình thức vật lý, chẳng hạn như máy móc hoặc tòa nhà.

Items of value that have a physical form, such as machinery or buildings.

Ví dụ