Bản dịch của từ Tangy trong tiếng Việt
Tangy

Tangy (Adjective)
The tangy aroma of freshly baked bread filled the room.
Hương thơm cay nồng của bánh mì vừa nướng lan tỏa trong phòng.
She prepared a tangy salad with a zesty dressing for the party.
Cô ấy chuẩn bị một phần salad cay nồng với sốt đậm đà cho bữa tiệc.
The tangy taste of the pickles added a burst of flavor.
Vị cay nồng của dưa chua tạo thêm một cú sốc vị cho món ăn.
Họ từ
"Tangy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hương vị chua, cay hoặc có sự kích thích của gia vị, thường xuất hiện trong thực phẩm như trái cây, gia vị hoặc nước sốt. Trong tiếng Anh Anh, từ "tangy" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không gây ra sự hiểu lầm về ý nghĩa.
Từ "tangy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hay "va chạm". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "tange", diễn tả cảm giác mà thức ăn hoặc đồ uống tạo ra khi tiếp xúc với vị giác. Sự chuyển mình này đã dẫn đến việc định nghĩa "tangy" trong tiếng Anh hiện đại, vốn chỉ các vị chua, cay hoặc chát, thường gợi cảm giác thú vị và kích thích.
Từ "tangy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hương vị thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "tangy" thường chỉ về vị chua chua, như trong mô tả nước sốt hoặc trái cây chín, góp phần tạo nên trải nghiệm vị giác độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp