Bản dịch của từ Tangy trong tiếng Việt

Tangy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangy (Adjective)

tˈæŋi
tˈæŋi
01

Có hương vị hoặc mùi thơm mạnh, cay.

Having a strong piquant flavour or smell.

Ví dụ

The tangy aroma of freshly baked bread filled the room.

Hương thơm cay nồng của bánh mì vừa nướng lan tỏa trong phòng.

She prepared a tangy salad with a zesty dressing for the party.

Cô ấy chuẩn bị một phần salad cay nồng với sốt đậm đà cho bữa tiệc.

The tangy taste of the pickles added a burst of flavor.

Vị cay nồng của dưa chua tạo thêm một cú sốc vị cho món ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangy

Không có idiom phù hợp