Bản dịch của từ Tao trong tiếng Việt
Tao

Tao (Noun)
Tao emphasizes harmony in social relationships and community living.
Tao nhấn mạnh sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội và cộng đồng.
Many people do not understand the tao of social interactions.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật của các tương tác xã hội.
What is the tao of effective communication in social settings?
Nghệ thuật của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
(lịch sử, lỗi thời) đồng nghĩa của mạch: các đơn vị hành chính khác nhau của đế quốc và trung quốc thời kỳ đầu cộng hòa.
Historical obsolete synonym of circuit various administrative divisions of imperial and early republican china.
The tao of Jiangsu was significant for local governance in China.
Tao của Giang Tô rất quan trọng cho chính quyền địa phương ở Trung Quốc.
The tao system is not used in modern Chinese administration anymore.
Hệ thống tao không còn được sử dụng trong quản lý Trung Quốc hiện đại.
Is the tao of Guangdong still relevant in today's social structure?
Liệu tao của Quảng Đông còn phù hợp trong cấu trúc xã hội ngày nay không?
Từ "tao" trong tiếng Việt có thể được hiểu với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "tao" thường được sử dụng như một đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ nhất, thể hiện sự thân mật hoặc gần gũi. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa thô tục và không phù hợp. Việc sử dụng "tao" cần được cân nhắc để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm trong giao tiếp.
Từ "tao" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talis", nghĩa là "như vậy" hoặc "đó". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển biến và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự chỉ định hoặc mô tả một thực thể cụ thể. Ngày nay, "tao" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những khái niệm mang tính cá nhân, phản ánh sự tự chủ và cái tôi, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và bản sắc văn hóa.
Từ "tao" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật hoặc dân dã. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và thường mang sắc thái địa phương. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức giữa bạn bè hoặc trong văn hóa mạng xã hội, không phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp