Bản dịch của từ Tape recorder trong tiếng Việt
Tape recorder
Tape recorder (Noun)
Thiết bị ghi âm thanh trên băng từ và sau đó tái tạo chúng.
An apparatus for recording sounds on magnetic tape and afterwards reproducing them.
The tape recorder captured our discussions during the community meeting last week.
Máy ghi âm đã ghi lại các cuộc thảo luận của chúng tôi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The tape recorder did not work during the social event on Friday.
Máy ghi âm đã không hoạt động trong sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
Did the tape recorder record the interviews for the social project effectively?
Máy ghi âm có ghi lại các cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội hiệu quả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tape recorder cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp