Bản dịch của từ Tape recorder trong tiếng Việt
Tape recorder

Tape recorder (Noun)
Thiết bị ghi âm thanh trên băng từ và sau đó tái tạo chúng.
An apparatus for recording sounds on magnetic tape and afterwards reproducing them.
The tape recorder captured our discussions during the community meeting last week.
Máy ghi âm đã ghi lại các cuộc thảo luận của chúng tôi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The tape recorder did not work during the social event on Friday.
Máy ghi âm đã không hoạt động trong sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
Did the tape recorder record the interviews for the social project effectively?
Máy ghi âm có ghi lại các cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội hiệu quả không?
Máy ghi âm (tape recorder) là thiết bị điện tử dùng để ghi âm và phát lại âm thanh. Nó sử dụng băng từ để lưu trữ tín hiệu âm thanh và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ghi âm nhạc, phỏng vấn, và ghi chú. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "tape recorder" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "tape" xuất phát từ "tappa" có nghĩa là "vải" hoặc "băng". "Recorder" bắt nguồn từ "recordare", có nghĩa là "ghi lại". Sự kết hợp của hai từ này phát sinh từ việc ghi âm thông tin bằng băng từ. Trong lịch sử, băng từ đã đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật ghi âm, từ các máy ghi âm đầu tiên đến các công nghệ hiện đại, phản ánh sự tiến bộ trong việc lưu trữ và phát lại âm thanh.
"Máy ghi âm" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh khai thác thông tin, nhưng tần suất thấp. Trong IELTS Speaking, học viên có thể sử dụng khi thảo luận về công nghệ âm thanh. Bên cạnh đó, "máy ghi âm" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ghi âm, sản xuất âm nhạc hoặc lập tài liệu, minh chứng cho tính thực tiễn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp