Bản dịch của từ Taped trong tiếng Việt

Taped

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taped (Verb)

tˈeɪpt
tˈeɪpt
01

Để buộc chặt hoặc gắn một cái gì đó bằng băng keo.

To fasten or attach something using tape.

Ví dụ

We taped the poster on the wall for the event.

Chúng tôi đã dán bức tranh lên tường cho sự kiện.

They did not tape the invitation properly, so it fell off.

Họ không dán thiệp mời đúng cách, nên nó rơi xuống.

Did you tape the flyers before distributing them in the neighborhood?

Bạn đã dán tờ rơi trước khi phát chúng trong khu phố chưa?

02

Để ghi âm thanh hoặc video vào băng.

To record sound or video on a tape.

Ví dụ

They taped the community meeting for future reference and sharing.

Họ đã ghi âm cuộc họp cộng đồng để tham khảo và chia sẻ.

She didn't tape her speech during the social event last week.

Cô ấy đã không ghi âm bài phát biểu của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you tape the interviews for the social project in school?

Bạn đã ghi âm các cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội ở trường chưa?

03

Để thực hiện một băng ghi âm.

To make a tape recording of.

Ví dụ

They taped the interview with Dr. Smith for the podcast series.

Họ đã ghi âm cuộc phỏng vấn với bác sĩ Smith cho loạt podcast.

She didn’t tape the discussion at the social event last week.

Cô ấy đã không ghi âm cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you tape the lecture on social issues for your class?

Bạn đã ghi âm bài giảng về các vấn đề xã hội cho lớp của bạn chưa?

Dạng động từ của Taped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taping

Taped (Adjective)

01

Đã được dán băng dính.

Having been affixed with tape.

Ví dụ

The taped poster was displayed at the community event last Saturday.

Bảng quảng cáo dán băng đã được trưng bày tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The taped messages do not convey clear social issues effectively.

Các thông điệp dán băng không truyền đạt rõ ràng các vấn đề xã hội.

Are the taped flyers about the charity event still available?

Các tờ rơi dán băng về sự kiện từ thiện còn không?

02

Được ghi vào băng.

Recorded on tape.

Ví dụ

The taped interview revealed important insights about community issues.

Cuộc phỏng vấn được ghi lại đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về vấn đề cộng đồng.

The taped discussion did not cover youth unemployment in detail.

Cuộc thảo luận được ghi lại không đề cập chi tiết đến vấn đề thất nghiệp thanh niên.

Was the taped speech by Mayor Johnson effective in addressing social concerns?

Bài phát biểu được ghi lại của Thị trưởng Johnson có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

03

Không thể dễ dàng loại bỏ hoặc hoàn tác.

Incapable of being easily removed or undone.

Ví dụ

The community's trust in leaders is taped after the scandal.

Niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo đã bị tổn hại sau vụ bê bối.

The social issues are not taped; they require urgent solutions.

Các vấn đề xã hội không thể dễ dàng giải quyết; chúng cần giải pháp khẩn cấp.

Are social connections taped by technology or easily restored?

Liên kết xã hội có bị ảnh hưởng bởi công nghệ hay dễ dàng phục hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taped

Không có idiom phù hợp