Bản dịch của từ Taped trong tiếng Việt
Taped

Taped (Verb)
We taped the poster on the wall for the event.
Chúng tôi đã dán bức tranh lên tường cho sự kiện.
They did not tape the invitation properly, so it fell off.
Họ không dán thiệp mời đúng cách, nên nó rơi xuống.
Did you tape the flyers before distributing them in the neighborhood?
Bạn đã dán tờ rơi trước khi phát chúng trong khu phố chưa?
They taped the community meeting for future reference and sharing.
Họ đã ghi âm cuộc họp cộng đồng để tham khảo và chia sẻ.
She didn't tape her speech during the social event last week.
Cô ấy đã không ghi âm bài phát biểu của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you tape the interviews for the social project in school?
Bạn đã ghi âm các cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội ở trường chưa?
They taped the interview with Dr. Smith for the podcast series.
Họ đã ghi âm cuộc phỏng vấn với bác sĩ Smith cho loạt podcast.
She didn’t tape the discussion at the social event last week.
Cô ấy đã không ghi âm cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you tape the lecture on social issues for your class?
Bạn đã ghi âm bài giảng về các vấn đề xã hội cho lớp của bạn chưa?
Dạng động từ của Taped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taping |
Taped (Adjective)
Đã được dán băng dính.
Having been affixed with tape.
The taped poster was displayed at the community event last Saturday.
Bảng quảng cáo dán băng đã được trưng bày tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The taped messages do not convey clear social issues effectively.
Các thông điệp dán băng không truyền đạt rõ ràng các vấn đề xã hội.
Are the taped flyers about the charity event still available?
Các tờ rơi dán băng về sự kiện từ thiện còn không?
Được ghi vào băng.
Recorded on tape.
The taped interview revealed important insights about community issues.
Cuộc phỏng vấn được ghi lại đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về vấn đề cộng đồng.
The taped discussion did not cover youth unemployment in detail.
Cuộc thảo luận được ghi lại không đề cập chi tiết đến vấn đề thất nghiệp thanh niên.
Was the taped speech by Mayor Johnson effective in addressing social concerns?
Bài phát biểu được ghi lại của Thị trưởng Johnson có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
The community's trust in leaders is taped after the scandal.
Niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo đã bị tổn hại sau vụ bê bối.
The social issues are not taped; they require urgent solutions.
Các vấn đề xã hội không thể dễ dàng giải quyết; chúng cần giải pháp khẩn cấp.
Are social connections taped by technology or easily restored?
Liên kết xã hội có bị ảnh hưởng bởi công nghệ hay dễ dàng phục hồi không?
Họ từ
"Taped" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "to tape", có nghĩa là ghi lại âm thanh hoặc hình ảnh trên băng từ hoặc thiết bị kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh, "tape" thường được sử dụng để chỉ băng dính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa ghi âm hoặc ghi hình. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, cả hai phiên bản đều chấp nhận "taped" với những ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "taped" xuất phát từ động từ "to tape", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tapa", nghĩa là "miếng dán" hoặc "vải". Trong tiếng Anh, "tape" được sử dụng để chỉ một dải chất liệu mỏng dính dùng để gắn kết hay che phủ. Việc sử dụng "taped" cho thấy quá trình gắn hoặc dán vật gì đó bằng tape, phản ánh cách thức và chức năng mà tape cung cấp trong đời sống hàng ngày, từ việc trang trí đến sửa chữa.
Từ "taped" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc phương pháp thu âm. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi mô tả việc ghi lại thông tin. Ngoài ra, "taped" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như ghi hình hoặc lưu trữ thông tin âm thanh, giúp tăng cường khả năng truyền đạt hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp