Bản dịch của từ Tapered leg trong tiếng Việt
Tapered leg
Noun [U/C]

Tapered leg (Noun)
tˈeɪpɚd lˈɛɡ
tˈeɪpɚd lˈɛɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm thiết kế mà cho chân hình dạng thu hẹp để phục vụ mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A design feature that gives a leg a tapered shape for aesthetic or functional purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tapered leg
Không có idiom phù hợp