Bản dịch của từ Tapered leg trong tiếng Việt

Tapered leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tapered leg (Noun)

tˈeɪpɚd lˈɛɡ
tˈeɪpɚd lˈɛɡ
01

Một kiểu chân trên đồ nội thất hoặc quần áo mà hẹp hơn ở một đầu so với đầu kia.

A type of leg on furniture or clothing that is narrower at one end than the other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm thiết kế mà cho chân hình dạng thu hẹp để phục vụ mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.

A design feature that gives a leg a tapered shape for aesthetic or functional purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường thấy trong quần và đồ nội thất, thường mang lại vẻ hiện đại hơn.

Common in trousers and home furnishings, often providing a more modern look.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tapered leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tapered leg

Không có idiom phù hợp