Bản dịch của từ Tapered leg trong tiếng Việt
Tapered leg
Noun [U/C]

Tapered leg(Noun)
tˈeɪpɚd lˈɛɡ
tˈeɪpɚd lˈɛɡ
Ví dụ
02
Một đặc điểm thiết kế mà cho chân hình dạng thu hẹp để phục vụ mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A design feature that gives a leg a tapered shape for aesthetic or functional purposes.
Ví dụ
