Bản dịch của từ Tardiness trong tiếng Việt

Tardiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tardiness (Noun)

01

Chất lượng hoặc thói quen đến muộn hoặc chậm.

The quality or habit of being late or slow.

Ví dụ

Tardiness in submission can lower your IELTS score significantly.

Sự chậm trễ trong việc nộp bài có thể làm giảm điểm IELTS của bạn đáng kể.

Avoid tardiness when attending IELTS speaking practice sessions for better results.

Tránh sự chậm trễ khi tham gia các buổi luyện nói IELTS để có kết quả tốt hơn.

Is tardiness a common issue among IELTS test takers in your country?

Sự chậm trễ có phải là một vấn đề phổ biến trong số người thi IELTS ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tardiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tardiness

Không có idiom phù hợp