Bản dịch của từ Target audience trong tiếng Việt
Target audience

Target audience (Noun)
The target audience for this campaign is young adults aged 18-24.
Đối tượng mục tiêu cho chiến dịch này là thanh niên từ 18-24 tuổi.
The target audience does not include children or senior citizens.
Đối tượng mục tiêu không bao gồm trẻ em hoặc người cao tuổi.
Who is the target audience for the new social media platform?
Đối tượng mục tiêu cho nền tảng mạng xã hội mới là ai?
Nhân khẩu học hoặc đối tượng có nhiều khả năng tương tác với thương hiệu hoặc dịch vụ nhất.
The demographic or audience that is most likely to engage with a brand or service.
The target audience for our campaign is young adults aged 18 to 25.
Đối tượng mục tiêu cho chiến dịch của chúng tôi là người lớn tuổi từ 18 đến 25.
The target audience does not include children or seniors in our research.
Đối tượng mục tiêu không bao gồm trẻ em hoặc người cao tuổi trong nghiên cứu của chúng tôi.
Who is the target audience for the new social media platform?
Đối tượng mục tiêu cho nền tảng mạng xã hội mới là ai?
The target audience for the campaign is young adults aged 18-24.
Đối tượng mục tiêu cho chiến dịch là thanh niên từ 18 đến 24 tuổi.
The marketing team did not identify the target audience correctly.
Nhóm tiếp thị đã không xác định đúng đối tượng mục tiêu.
Is the target audience primarily students or working professionals?
Đối tượng mục tiêu chủ yếu là sinh viên hay người đi làm?
"Target audience" là thuật ngữ chỉ nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung truyền thông hướng đến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa và cách viết tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh marketing. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng trong các chiến lược quảng cáo truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến việc phân khúc thị trường số.
Cụm từ "target audience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "target" có khả năng liên quan đến "targeta", từ có nghĩa là mục tiêu hay mục đích, trong khi "audience" xuất phát từ "audire", mang nghĩa lắng nghe. Qua thời gian, cụm từ này đã được định nghĩa trong lĩnh vực marketing và truyền thông, chỉ nhóm người mà một thông điệp hoặc sản phẩm được nhắm tới. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu cụ thể trong việc truyền đạt thông điệp tới đối tượng mong muốn.
Cụm từ "target audience" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thảo luận về mục tiêu truyền thông và nghiên cứu thị trường. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này giúp đánh giá khả năng phân tích đối tượng người nghe hoặc độc giả. Ngoài ra, "target audience" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như marketing và quảng cáo, nơi việc xác định đối tượng mục tiêu là rất quan trọng để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận.