Bản dịch của từ Tariff code trong tiếng Việt

Tariff code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tariff code (Noun)

tˈɛɹəf kˈoʊd
tˈɛɹəf kˈoʊd
01

Hệ thống phân loại được sử dụng để xác định hàng hóa nhằm mục đích áp dụng thuế quan và thuế.

A classification system used to identify goods for the purpose of applying tariffs and duties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mã số đại diện cho một mức thuế quan cụ thể cho hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

A numerical code that represents a specific tariff rate for imported or exported goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mã chuẩn được sử dụng trong thương mại quốc tế để phân loại sản phẩm cho tài liệu hải quan và tuân thủ.

A standardized code used in international trade to categorize products for customs documentation and compliance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tariff code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tariff code

Không có idiom phù hợp