Bản dịch của từ Tariff code trong tiếng Việt
Tariff code
Noun [U/C]

Tariff code (Noun)
tˈɛɹəf kˈoʊd
tˈɛɹəf kˈoʊd
01
Hệ thống phân loại được sử dụng để xác định hàng hóa nhằm mục đích áp dụng thuế quan và thuế.
A classification system used to identify goods for the purpose of applying tariffs and duties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mã chuẩn được sử dụng trong thương mại quốc tế để phân loại sản phẩm cho tài liệu hải quan và tuân thủ.
A standardized code used in international trade to categorize products for customs documentation and compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tariff code
Không có idiom phù hợp