Bản dịch của từ Tariff code trong tiếng Việt
Tariff code
Noun [U/C]

Tariff code(Noun)
tˈɛɹəf kˈoʊd
tˈɛɹəf kˈoʊd
01
Hệ thống phân loại được sử dụng để xác định hàng hóa nhằm mục đích áp dụng thuế quan và thuế.
A classification system used to identify goods for the purpose of applying tariffs and duties.
Ví dụ
Ví dụ
03
Mã chuẩn được sử dụng trong thương mại quốc tế để phân loại sản phẩm cho tài liệu hải quan và tuân thủ.
A standardized code used in international trade to categorize products for customs documentation and compliance.
Ví dụ
