Bản dịch của từ Tariffs trong tiếng Việt
Tariffs

Tariffs (Noun)
Một loại thuế hoặc nghĩa vụ phải nộp đối với một loại hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu cụ thể.
A tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports.
Governments impose tariffs on imported goods to protect local industries.
Chính phủ áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp địa phương.
Many citizens do not support high tariffs on essential goods.
Nhiều công dân không ủng hộ thuế quan cao đối với hàng hóa thiết yếu.
Are tariffs on foreign products beneficial for our economy?
Liệu thuế quan đối với sản phẩm nước ngoài có lợi cho nền kinh tế của chúng ta không?
Dạng danh từ của Tariffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tariff | Tariffs |
Tariffs (Noun Countable)
Danh sách các khoản phí hoặc thuế chính thức do chính phủ áp đặt đối với hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
A list of official charges or duties imposed by a government on imports or exports.
The government increased tariffs on imported cars last month.
Chính phủ đã tăng thuế quan đối với ô tô nhập khẩu tháng trước.
Many people do not understand how tariffs affect prices.
Nhiều người không hiểu thuế quan ảnh hưởng đến giá cả như thế nào.
Do tariffs on electronics impact consumer choices in Vietnam?
Liệu thuế quan đối với điện tử có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng ở Việt Nam không?
Họ từ
Thuế quan (tariffs) là một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, nhằm mục đích điều chỉnh buôn bán quốc tế, bảo vệ hàng hóa nội địa và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt khi được phát âm. Thuế quan có thể ảnh hưởng đến giá cả và khối lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế, cũng như sự cạnh tranh giữa các thị trường.
Từ "tariff" có nguồn gốc từ tiếng Arap "ta'arif", nghĩa là "thông báo" hoặc "nhận diện". Qua tiếng Ý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ danh sách thuế quan áp dụng cho hàng hóa. Trong tiếng Latinh, "tariffa" chỉ mức giá hoặc phí cho một dịch vụ. Ngày nay, "tariff" chủ yếu được hiểu là thuế hoặc phí mà một quốc gia đánh lên hàng hóa nhập khẩu, nhằm kiểm soát thương mại và bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
Từ "tariffs" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi thảo luận về kinh tế và thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh này, "tariffs" thường được sử dụng để mô tả thuế áp dụng lên hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ sản xuất trong nước hoặc điều chỉnh thặng dư thương mại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu và báo cáo kinh tế, nơi phân tích ảnh hưởng của chính sách thuế đối với nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

