Bản dịch của từ Tariff trong tiếng Việt
Tariff
Noun [U/C]

Tariff(Noun)
tˈærɪf
ˈtɛrɪf
01
Một loại thuế hoặc lệ phí phải nộp cho một nhóm hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu cụ thể.
A tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports
Ví dụ
02
Một lịch trình các nghĩa vụ hoặc thuế do chính phủ áp đặt.
A schedule of duties or taxes imposed by a government
Ví dụ
03
Bảng giá hoặc mức phí cho các dịch vụ
A list of prices or rates for services
Ví dụ
