Bản dịch của từ Tariffs trong tiếng Việt

Tariffs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tariffs (Noun)

tˈɛɹəfs
tˈɛɹəfs
01

Một loại thuế hoặc nghĩa vụ phải nộp đối với một loại hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu cụ thể.

A tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports.

Ví dụ

Governments impose tariffs on imported goods to protect local industries.

Chính phủ áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp địa phương.

Many citizens do not support high tariffs on essential goods.

Nhiều công dân không ủng hộ thuế quan cao đối với hàng hóa thiết yếu.

Are tariffs on foreign products beneficial for our economy?

Liệu thuế quan đối với sản phẩm nước ngoài có lợi cho nền kinh tế của chúng ta không?

Dạng danh từ của Tariffs (Noun)

SingularPlural

Tariff

Tariffs

Tariffs (Noun Countable)

tˈɛɹəfs
tˈɛɹəfs
01

Danh sách các khoản phí hoặc thuế chính thức do chính phủ áp đặt đối với hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

A list of official charges or duties imposed by a government on imports or exports.

Ví dụ

The government increased tariffs on imported cars last month.

Chính phủ đã tăng thuế quan đối với ô tô nhập khẩu tháng trước.

Many people do not understand how tariffs affect prices.

Nhiều người không hiểu thuế quan ảnh hưởng đến giá cả như thế nào.

Do tariffs on electronics impact consumer choices in Vietnam?

Liệu thuế quan đối với điện tử có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tariffs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, when there is an absence of control from the government, no and quotas are enforced, and overseas companies can increase their sales and profits [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] When companies are able to buy and sell goods overseas without government limitation, the average cost of goods will be far lower without imposed government and taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Tariffs

Không có idiom phù hợp