Bản dịch của từ Tarnation trong tiếng Việt

Tarnation

Noun [U] Interjection Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarnation (Noun Uncountable)

tɑːnˈeɪʃən
ˌtɑrˈneɪʃən
01

Sự bị nguyền rủa, bị kết án xuống địa ngục (từ cổ, thường dùng làm từ tránh nói tục)

Damnation; the state of being condemned to hell (archaic; used euphemistically)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Tarnation (Interjection)

tɑːnˈeɪʃən
ˌtɑrˈneɪʃən
01

Tiếng cảm thán diễn tả ngạc nhiên, tức giận hoặc bực bội; cách nói nhẹ, tránh tục thay cho 'chết tiệt'/'đồ chết tiệt'

An exclamation expressing surprise, anger, annoyance, or emphasis; a euphemistic substitute for 'damn' or 'damnation'

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Tarnation (Idiom)

tɑːnˈeɪʃən
ˌtɑrˈneɪʃən
01

'what in tarnation?' — cách nói thông tục mang nghĩa 'chuyện quái gì vậy?' hoặc 'cái quái gì thế?'

'what in tarnation?' — a colloquial phrase meaning 'what on earth?' or 'what the hell?'

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarnation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarnation

Không có idiom phù hợp