Bản dịch của từ Taro trong tiếng Việt

Taro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taro(Noun)

tˈɑːrəʊ
ˈtɑroʊ
01

Một món ăn được làm từ khoai môn đã được nấu chín và nghiền nhuyễn, thường được thêm đường hoặc hương vị.

A dish made from cooked and mashed taro often sweetened or flavored

Ví dụ
02

Thân củ của cây khoai môn được sử dụng đặc biệt trong ẩm thực châu Á và Thái Bình Dương.

The corm of the taro plant used especially in Asian and Pacific cuisines

Ví dụ
03

Một loại cây nhiệt đới được trồng vì củ ăn được và là thực phẩm chính trong một số nền văn hóa.

A tropical plant cultivated for its edible root and a staple food in some cultures

Ví dụ