Bản dịch của từ Taro trong tiếng Việt
Taro

Taro (Noun)
Một loại cây nhiệt đới châu á thuộc họ arum có thân củ chứa tinh bột ăn được và lá có thịt ăn được, đặc biệt là giống có thân hành lớn ở giữa được trồng làm lương thực ở thái bình dương.
A tropical asian plant of the arum family which has edible starchy corms and edible fleshy leaves especially a variety with a large central corm grown as a staple in the pacific.
Taro is a popular ingredient in traditional Hawaiian dishes.
Khoai môn là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống của Hawaii.
Some people are allergic to taro, so they avoid eating it.
Một số người bị dị ứng với khoai môn, vì vậy họ tránh ăn nó.
Is taro commonly used in Pacific Islander cuisine for its unique flavor?
Liệu khoai môn có phổ biến trong ẩm thực của người dân đảo Thái Bình Dương vì hương vị độc đáo của nó không?
Họ từ
Taro (danh từ) là một loại cây thân củ thuộc họ Bìm bìm, có nguồn gốc từ Đông Nam Á và khu vực nhiệt đới, nổi bật với củ chứa tinh bột và hương vị đặc trưng. Taro được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món tráng miệng và thực phẩm chay. Ở Anh, từ này vẫn được gọi là "taro", trong khi ở Mỹ, "taro" cũng giữ nguyên. Cách phát âm có thể khác một chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Taro, từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "talo" trong tiếng Maori, và có nguồn gốc từ tiếng Phạn "tāl", áp dụng cho cây trồng này. Taro là một loại cây lương thực quan trọng trong văn hóa ẩm thực của nhiều nền văn hóa nhiệt đới, đặc biệt là trong các đảo Thái Bình Dương. Sự liên kết giữa tên gọi và cơm gốc thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa danh từ và thực phẩm từ xa xưa, phản ánh giá trị kinh tế và xã hội của loài cây này.
Từ "taro" trong IELTS có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề thực phẩm và nông nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "taro" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn châu Á như chè hoặc các món hầm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp