Bản dịch của từ Tarot trong tiếng Việt

Tarot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarot (Noun)

01

Chơi bài, theo truyền thống là một bộ gồm 78 quân với năm bộ, được sử dụng để bói toán và (đặc biệt là ở châu âu) trong một số trò chơi. các bộ đồ thường là kiếm, cốc, đồng xu (hoặc hình năm cánh), dùi cui (hoặc đũa phép) và một bộ bài tẩy vĩnh viễn.

Playing cards traditionally a pack of 78 with five suits used for fortunetelling and especially in europe in certain games the suits are typically swords cups coins or pentacles batons or wands and a permanent suit of trumps.

Ví dụ

Many people believe tarot can predict future events accurately.

Nhiều người tin rằng tarot có thể dự đoán sự kiện tương lai chính xác.

Tarot cards do not guarantee success in social interactions.

Thẻ tarot không đảm bảo thành công trong các tương tác xã hội.

Can tarot help improve social skills for shy individuals?

Liệu tarot có thể giúp cải thiện kỹ năng xã hội cho những người nhút nhát?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tarot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarot

Không có idiom phù hợp