Bản dịch của từ Tarp trong tiếng Việt

Tarp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarp (Noun)

tˈɑɹp
tˈɑɹp
01

Một tấm bạt hoặc tấm che.

A tarpaulin sheet or cover.

Ví dụ

He used a tarp to protect his belongings from the rain.

Anh ấy đã sử dụng một tấm bạt để bảo vệ đồ đạc của mình khỏi mưa.

She didn't have a tarp to shield her picnic from the sun.

Cô ấy không có tấm bạt để che chắn bữa picnic của mình khỏi nắng.

Did you remember to bring a tarp for the outdoor event?

Bạn có nhớ mang theo một tấm bạt cho sự kiện ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarp

Không có idiom phù hợp