Bản dịch của từ Tartaric acid trong tiếng Việt
Tartaric acid

Tartaric acid (Noun)
Một axit hữu cơ kết tinh có mặt đặc biệt trong nho chưa chín và được sử dụng trong bột nở và làm phụ gia thực phẩm.
A crystalline organic acid which is present especially in unripe grapes and is used in baking powders and as a food additive.
Tartaric acid is used in many baking recipes, like chocolate cake.
Axit tartaric được sử dụng trong nhiều công thức nướng, như bánh socola.
Tartaric acid is not harmful in small amounts for social gatherings.
Axit tartaric không gây hại trong lượng nhỏ cho các buổi gặp mặt.
Is tartaric acid found in all types of grapes used for wine?
Axit tartaric có được tìm thấy trong tất cả các loại nho dùng cho rượu không?
Axit tartaric (tartaric acid) là một axit hữu cơ tự nhiên, thường được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, đặc biệt là nho. Nó đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thường được sử dụng như một chất tạo chua và chất ổn định cho lòng trắng trứng trong các công thức làm bánh. Trong tiếng Anh, hai phiên bản "tartaric acid" (Anh-Mỹ) không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể thay đổi một chút trong cách phát âm.
Acid tartaric, hay còn gọi là axit tartaric, có nguồn gốc từ từ Latin "tartarum", vốn chỉ các khoáng chất nằm dưới dạng muối của axit tartaric. Từ "tartarum" còn có liên quan đến từ “tartarus” trong thần thoại La Mã, mô tả một nơi ngục tối. Xuất hiện từ thế kỷ 16, axit tartaric được chiết xuất từ nho và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm cũng như làm chất ổn định trong thủy tinh, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hóa học và dinh dưỡng hiện đại.
Acid tartaric là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như hoá học hoặc công nghệ thực phẩm, từ này được sử dụng khá phổ biến để chỉ một axit tự nhiên có trong nho, thường liên quan đến quy trình sản xuất rượu vang. Sự xuất hiện chủ yếu diễn ra trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học.