Bản dịch của từ Task force trong tiếng Việt

Task force

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Task force (Noun)

01

Một nhóm người làm việc cùng nhau để thực hiện một công việc.

A group of people who work together to do a job.

Ví dụ

The local task force organized a community clean-up event.

Nhóm làm việc địa phương tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The task force consisted of volunteers from various neighborhoods.

Nhóm làm việc gồm các tình nguyện viên từ các khu phố khác nhau.

The task force successfully implemented a recycling program in the area.

Nhóm làm việc thực hiện thành công chương trình tái chế trong khu vực.

Kết hợp từ của Task force (Noun)

CollocationVí dụ

Naval task force

Lực lượng hải quân

The naval task force arrived in the area for a training exercise.

Lực lượng nhiệm vụ hải quân đã đến khu vực để tập luyện.

Presidential task force

Ban chỉ đạo tổng thống

The presidential task force addressed social issues effectively.

Ủy ban nhiệm vụ tổng thống đã giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Government task force

Lực lượng nhiệm vụ chính phủ

The government task force implemented new social programs last year.

Nhóm nhiệm vụ chính phủ triển khai các chương trình xã hội mới vào năm ngoái.

Joint task force

Lực lượng nhiệm vụ chung

The joint task force successfully implemented the social initiative.

Lực lượng tác động chung đã thực hiện thành công sáng kiến xã hội.

Special task force

Lực lượng nhiệm vụ đặc biệt

The special task force investigated social media abuse cases.

Lực lượng đặc biệt điều tra các trường hợp lạm dụng mạng xã hội.

Task force (Phrase)

01

Một nhóm người làm việc cùng nhau để thực hiện một công việc.

A group of people who work together to do a job.

Ví dụ

The community task force cleaned up the neighborhood park.

Lực lượng nhiệm vụ cộng đồng đã dọn dẹp công viên khu phố.

The task force organized a charity event to help the homeless.

Lực lượng nhiệm vụ tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

The school task force implemented new programs to support students.

Lực lượng nhiệm vụ của trường triển khai các chương trình mới để hỗ trợ học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/task force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Task force

Không có idiom phù hợp