Bản dịch của từ Task force trong tiếng Việt
Task force

Task force (Noun)
The local task force organized a community clean-up event.
Nhóm làm việc địa phương tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The task force consisted of volunteers from various neighborhoods.
Nhóm làm việc gồm các tình nguyện viên từ các khu phố khác nhau.
The task force successfully implemented a recycling program in the area.
Nhóm làm việc thực hiện thành công chương trình tái chế trong khu vực.
Kết hợp từ của Task force (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Naval task force Lực lượng hải quân | The naval task force arrived in the area for a training exercise. Lực lượng nhiệm vụ hải quân đã đến khu vực để tập luyện. |
Presidential task force Ban chỉ đạo tổng thống | The presidential task force addressed social issues effectively. Ủy ban nhiệm vụ tổng thống đã giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Government task force Lực lượng nhiệm vụ chính phủ | The government task force implemented new social programs last year. Nhóm nhiệm vụ chính phủ triển khai các chương trình xã hội mới vào năm ngoái. |
Joint task force Lực lượng nhiệm vụ chung | The joint task force successfully implemented the social initiative. Lực lượng tác động chung đã thực hiện thành công sáng kiến xã hội. |
Special task force Lực lượng nhiệm vụ đặc biệt | The special task force investigated social media abuse cases. Lực lượng đặc biệt điều tra các trường hợp lạm dụng mạng xã hội. |
Task force (Phrase)
The community task force cleaned up the neighborhood park.
Lực lượng nhiệm vụ cộng đồng đã dọn dẹp công viên khu phố.
The task force organized a charity event to help the homeless.
Lực lượng nhiệm vụ tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The school task force implemented new programs to support students.
Lực lượng nhiệm vụ của trường triển khai các chương trình mới để hỗ trợ học sinh.
"Task force" (đơn vị đặc nhiệm) là thuật ngữ chỉ một nhóm chuyên gia được thành lập để giải quyết một nhiệm vụ cụ thể hoặc khẩn cấp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, chính phủ và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào thành phần đội ngũ hơn, trong khi tiếng Anh Anh lại tập trung vào nhiệm vụ cụ thể hơn mà nhóm đó thực hiện.
Cụm từ "task force" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "task" và "force". Trong đó, "task" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tasque", có nghĩa là công việc, nhiệm vụ; "force" xuất phát từ tiếng Latinh "fortis", chỉ sức mạnh, lực lượng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh quân sự và hành chính từ thế kỷ 20, chỉ một nhóm người được thành lập để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Sự kết hợp giữa nhiệm vụ và lực lượng phản ánh rõ rệt tính chất chuyên môn và tính cấp bách trong các hoạt động hiện tại.
Thuật ngữ "task force" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh bài thi Luận văn và Nói, khi thảo luận về các nhóm chuyên trách hoặc giải pháp cho các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "task force" thường được sử dụng trong quản lý dự án, chính phủ, và các tổ chức phi lợi nhuận để chỉ các nhóm chuyên trách được thành lập nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp