Bản dịch của từ Tass trong tiếng Việt
Tass

Tass (Noun)
She sipped tea from a delicate tass during the social gathering.
Cô ấy uống trà từ một chiếc tass tinh tế trong buổi tụ họp xã hội.
He didn't want to drink from the tass because it looked fragile.
Anh ấy không muốn uống từ chiếc tass vì nó trông yếu đuối.
Did you see the intricate design on the tass at the party?
Bạn có thấy thiết kế tinh xảo trên chiếc tass tại bữa tiệc không?
TASS provides reliable information on social issues in Russia.
TASS cung cấp thông tin đáng tin cậy về các vấn đề xã hội tại Nga.
Some people believe TASS is biased in its reporting on social matters.
Một số người tin rằng TASS thiên vị trong báo cáo về các vấn đề xã hội.
Does TASS cover international social events in its news reports?
TASS có đưa tin về các sự kiện xã hội quốc tế trong các bản tin của mình không?
Tass là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí, chủ yếu để chỉ một cơ quan thông tấn nhà nước của Nga, được thành lập vào năm 1904 và có tên gọi đầy đủ là TASS (Телеграфное агентство Советского Союза). Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản Mỹ hay Anh riêng, nhưng người sử dụng có thể dễ dàng phát âm nó theo ngữ điệu của từng vùng. Tính chất của TASS thường được gắn liền với việc phát tán thông tin chính thức và đáng tin cậy.
Từ "tass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh thuế" hoặc "định giá". Trong tiếng Latin, từ này mang sắc thái tính toán và ước đoán giá trị. Qua thời gian, ý nghĩa của nó dần mở rộng để chỉ sự đánh giá hoặc phân loại. Hiện nay, "tass" thường được sử dụng trong bối cảnh quy định, quản lý tài chính hoặc định lượng, thể hiện sự chính xác và khách quan trong các quyết định hay đánh giá nào đó.
Từ "tass" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, cũng như trong tiếng Anh chung. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cụ thể của nó. "Tass" thường được biết đến như là một thuật ngữ liên quan đến các tổ chức truyền thông, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Nga. Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thông thường hoặc trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp