Bản dịch của từ Tass trong tiếng Việt

Tass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tass (Noun)

tˈæs
tˈæs
01

Một chiếc cốc hoặc cốc nhỏ.

A cup or small goblet.

Ví dụ

She sipped tea from a delicate tass during the social gathering.

Cô ấy uống trà từ một chiếc tass tinh tế trong buổi tụ họp xã hội.

He didn't want to drink from the tass because it looked fragile.

Anh ấy không muốn uống từ chiếc tass vì nó trông yếu đuối.

Did you see the intricate design on the tass at the party?

Bạn có thấy thiết kế tinh xảo trên chiếc tass tại bữa tiệc không?

02

Hãng thông tấn chính thức của liên xô cũ, đổi tên thành itar-tass vào năm 1992.

The official news agency of the former soviet union renamed itartass in 1992.

Ví dụ

TASS provides reliable information on social issues in Russia.

TASS cung cấp thông tin đáng tin cậy về các vấn đề xã hội tại Nga.

Some people believe TASS is biased in its reporting on social matters.

Một số người tin rằng TASS thiên vị trong báo cáo về các vấn đề xã hội.

Does TASS cover international social events in its news reports?

TASS có đưa tin về các sự kiện xã hội quốc tế trong các bản tin của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tass

Không có idiom phù hợp