Bản dịch của từ Tasset trong tiếng Việt
Tasset

Tasset (Noun)
Để thuế.
A tasse.
She received a beautiful tasset as a gift from her friend.
Cô ấy nhận được một tasset đẹp như một món quà từ bạn của cô ấy.
He couldn't find a matching tasset to wear to the party.
Anh ấy không thể tìm thấy một tasset phù hợp để mặc đến bữa tiệc.
Did you see the intricate design on her tasset necklace?
Bạn đã thấy thiết kế tinh xảo trên dây chuyền tasset của cô ấy chưa?
Tasset là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, có nghĩa là tài sản hoặc nguồn lực có thể chuyển nhượng hoặc sử dụng để đảm bảo nợ. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: phát âm ở Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với Mỹ. Tasset cũng có thể được phân loại theo các loại cụ thể như tài sản hữu hình và vô hình, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tasset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tassetus", nghĩa là "giày da" hoặc "giày đế mềm". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một phần của bộ giáp nhẹ mà người lính mặc trong các trận chiến. Hiện nay, "tasset" chỉ một loại phần phụ kiện trong trang phục chiến đấu, phản ánh sự phát triển của quân phục từ cấu trúc thực dụng sang yếu tố thời trang và phong cách.
Từ "tasset" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các kỳ thi IELTS là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "tasset" có thể liên quan đến lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong phân tích đầu tư hoặc kế toán, nơi nó đề cập đến tài sản hoặc tài sản có thể nắm giữ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nó không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.