Bản dịch của từ Tatter trong tiếng Việt
Tatter

Tatter (Noun)
She wore a tatter that reminded me of the 1990s fashion.
Cô ấy mặc một mảnh vải rách khiến tôi nhớ đến thời trang những năm 1990.
He does not like to wear any tatter in public events.
Anh ấy không thích mặc bất kỳ mảnh vải rách nào ở sự kiện công cộng.
Is that tatter from the charity event last month?
Mảnh vải rách đó có phải từ sự kiện từ thiện tháng trước không?
Kết hợp từ của Tatter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rags and tatters Vụn vặt | His essay was in rags and tatters, lacking coherence and structure. Bài luận của anh ấy rối rắm và lộn xộn, thiếu sự liên kết và cấu trúc. |
Tatter (Verb)
(nội động) rơi vào tình trạng rách nát.
Intransitive to fall into tatters.
The social fabric began to tatter after the economic crisis in 2020.
Cơ cấu xã hội bắt đầu rách nát sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The community did not tatter despite the challenges they faced together.
Cộng đồng không rách nát mặc dù đối mặt với những thách thức cùng nhau.
Did the community tatter after the protests in 2021?
Cộng đồng có rách nát sau các cuộc biểu tình năm 2021 không?
The children tattered their clothes while playing in the muddy field.
Những đứa trẻ đã làm rách quần áo khi chơi ở cánh đồng lầy.
They did not tatter their uniforms during the school event last week.
Họ không làm rách đồng phục trong sự kiện trường tuần trước.
Did the kids tatter their outfits at the community festival yesterday?
Có phải bọn trẻ đã làm rách trang phục tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
"Tatter" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ những mảnh vải hoặc giấy bị rách nát, không còn nguyên vẹn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa tương tự. Trong văn cảnh khẩu ngữ, "tattered" thường được dùng để mô tả quần áo hoặc đồ vật cũ kĩ, gợi lên hình ảnh của sự hao mòn theo thời gian. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "tattered" nhiều hơn trong văn viết.
Tatter có nguồn gốc từ tiếng Latin "tattere", có nghĩa là "xé rách" hay "vết nát". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh trung đại thành "tatter", ám chỉ đến sự tàn rã hoặc vải vóc bị xé. Trong văn cảnh hiện tại, "tatter" không chỉ miêu tả đồ vật rách nát mà còn hàm ý về sự suy đồi hoặc tình trạng thiếu thốn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện đại phản ánh sự biến đổi trong cách nhìn nhận về sự hủy hoại và sự không hoàn hảo.
Tatter là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "tatter" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của vật thể bị rách nát hoặc hư hỏng. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả trang phục cũ kỹ, sách vở hoặc nội thất bị xuống cấp. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ học thuật cho thấy cần thiết phải có sự chú ý đặc biệt khi áp dụng trong các bài viết hoặc bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp