Bản dịch của từ Tattoo trong tiếng Việt
Tattoo
Tattoo (Noun)
The tattoo echoed through the military base, signaling the end of the day.
Âm thanh của lịch hồi trên căn cứ quân sự, báo hiệu kết thúc ngày.
Soldiers quickly gathered at the sound of the tattoo, ready to rest.
Binh sĩ nhanh chóng tụ tập khi nghe tiếng hồi, sẵn sàng nghỉ ngơi.
The tattoo playing in the distance marked the soldiers' return to camp.
Tiếng hồi vang lên ở xa đánh dấu sự trở lại trại của binh sĩ.
She got a tattoo of her daughter's name on her wrist.
Cô ấy đã xăm hình tên con gái trên cổ tay của mình.
His tattoo of a rose symbolizes love and beauty.
Hình xăm hoa hồng của anh ấy tượng trưng cho tình yêu và vẻ đẹp.
The tattoo artist showed his portfolio of intricate designs.
Nghệ sĩ xăm hình đã trưng bày bộ sưu tập hình xăm tinh xảo của mình.
Dạng danh từ của Tattoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tattoo | Tattoos |
Kết hợp từ của Tattoo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dragon tattoo Hình xăm rồng | She got a dragon tattoo on her back for a social experiment. Cô ấy đã có một hình xăm rồng trên lưng cho một thí nghiệm xã hội. |
Henna tattoo Xăm hình henna | She got a henna tattoo for her friend's birthday party. Cô ấy đã xăm hình henna cho bữa tiệc sinh nhật của bạn. |
Heart tattoo Hình xăm trái tim | She got a heart tattoo to symbolize her love for her family. Cô ấy đã thêu hình xăm trái tim để tượng trưng cho tình yêu dành cho gia đình. |
Distinctive tattoo Hình xăm đặc biệt | She had a distinctive tattoo on her wrist. Cô ấy có một hình xăm đặc biệt trên cổ tay. |
Temporary tattoo Hình xăm tạm thời | She got a temporary tattoo of a butterfly for the music festival. Cô ấy đã nhận hình xăm hình bướm tạm thời cho lễ hội âm nhạc. |
Tattoo (Verb)
She decided to tattoo her favorite quote on her arm.
Cô ấy quyết định xăm hình câu trích yêu thích lên cánh tay của mình.
The artist will tattoo a beautiful flower on his back.
Nghệ sĩ sẽ xăm một bông hoa đẹp lên lưng anh ấy.
He wanted to tattoo his daughter's name on his chest.
Anh ấy muốn xăm tên con gái lên ngực của mình.
Dạng động từ của Tattoo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattoo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattoos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattooing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp