Bản dịch của từ Tawny trong tiếng Việt

Tawny

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tawny (Adjective)

tˈɑni
tˈɑni
01

Có màu nâu cam hoặc nâu vàng.

Of an orangebrown or yellowishbrown colour.

Ví dụ

The tawny walls of the community center create a warm atmosphere.

Những bức tường màu nâu vàng của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.

The community does not prefer tawny colors for public buildings.

Cộng đồng không thích màu nâu vàng cho các tòa nhà công cộng.

Are the tawny benches in the park comfortable for sitting?

Có phải những chiếc ghế màu nâu vàng trong công viên thoải mái không?

Tawny (Noun)

tˈɑni
tˈɑni
01

Màu nâu cam hoặc nâu vàng.

An orangebrown or yellowishbrown colour.

Ví dụ

The tawny walls of the community center create a warm atmosphere.

Những bức tường màu vàng nâu của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.

The community does not prefer tawny colors for their new building.

Cộng đồng không thích màu vàng nâu cho tòa nhà mới của họ.

Is the tawny color popular in community art projects?

Màu vàng nâu có phổ biến trong các dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tawny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tawny

Không có idiom phù hợp