Bản dịch của từ Tawny trong tiếng Việt
Tawny
Tawny (Adjective)
Có màu nâu cam hoặc nâu vàng.
Of an orangebrown or yellowishbrown colour.
The tawny walls of the community center create a warm atmosphere.
Những bức tường màu nâu vàng của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.
The community does not prefer tawny colors for public buildings.
Cộng đồng không thích màu nâu vàng cho các tòa nhà công cộng.
Are the tawny benches in the park comfortable for sitting?
Có phải những chiếc ghế màu nâu vàng trong công viên thoải mái không?
Tawny (Noun)
Màu nâu cam hoặc nâu vàng.
An orangebrown or yellowishbrown colour.
The tawny walls of the community center create a warm atmosphere.
Những bức tường màu vàng nâu của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.
The community does not prefer tawny colors for their new building.
Cộng đồng không thích màu vàng nâu cho tòa nhà mới của họ.
Is the tawny color popular in community art projects?
Màu vàng nâu có phổ biến trong các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Tawny là tính từ miêu tả màu sắc chuyển tiếp giữa nâu sáng và vàng, thường được liên kết với những gì tự nhiên như lông thú, đất hay những chiếc lá mùa thu. Trong tiếng Anh, "tawny" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể, "tawny" có thể ám chỉ các sắc thái khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong từ vựng mô tả màu sắc.
Tawny có nguồn gốc từ từ Latin "tannatus", là phần quá khứ phân từ của động từ "tannare", có nghĩa là "tô màu da". Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, để chỉ màu sắc vàng nâu, thường liên quan đến da thuộc. Ngày nay, "tawny" được dùng để miêu tả các sắc thái màu khác nhau của nâu, như lông động vật hay màu sắc tự nhiên, phản ánh di sản ngữ nghĩa liên quan đến màu sắc và chất liệu.
Tawny là một từ thuộc về màu sắc, thường được sử dụng để miêu tả sắc độ nâu vàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài thi viết và nói khi thí sinh mô tả màu sắc của sự vật, động vật hoặc bối cảnh thiên nhiên. Ngoài ra, từ "tawny" cũng thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và sinh học, đặc biệt khi nói về lông thú của một số loài động vật như hươu hay sư tử, làm nổi bật vẻ đẹp của màu sắc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp