Bản dịch của từ Tax accounting trong tiếng Việt

Tax accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax accounting (Noun)

01

Quy trình lập tờ khai thuế và đảm bảo tuân thủ luật và quy định về thuế.

The process of preparing tax returns and ensuring compliance with tax laws and regulations.

Ví dụ

Tax accounting is crucial for businesses like Apple to avoid penalties.

Kế toán thuế rất quan trọng cho các doanh nghiệp như Apple để tránh phạt.

Tax accounting does not guarantee that all deductions will be accepted.

Kế toán thuế không đảm bảo rằng tất cả các khoản khấu trừ sẽ được chấp nhận.

Is tax accounting required for small businesses in the United States?

Kế toán thuế có bắt buộc cho các doanh nghiệp nhỏ ở Hoa Kỳ không?

02

Hệ thống ghi chép các giao dịch tài chính liên quan đến thuế.

The system of recording financial transactions related to taxes.

Ví dụ

Tax accounting helps families manage their finances during tax season.

Kế toán thuế giúp các gia đình quản lý tài chính trong mùa thuế.

Many people do not understand tax accounting principles.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc kế toán thuế.

What is the importance of tax accounting in personal finance?

Tầm quan trọng của kế toán thuế trong tài chính cá nhân là gì?

03

Một chi nhánh kế toán chuyên về thuế.

A branch of accounting that specializes in taxes.

Ví dụ

Tax accounting helps citizens understand their financial responsibilities each year.

Kế toán thuế giúp công dân hiểu trách nhiệm tài chính hàng năm.

Many people do not know about tax accounting and its importance.

Nhiều người không biết về kế toán thuế và tầm quan trọng của nó.

What is the role of tax accounting in social welfare programs?

Vai trò của kế toán thuế trong các chương trình phúc lợi xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tax accounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax accounting

Không có idiom phù hợp