Bản dịch của từ Tax accounting trong tiếng Việt
Tax accounting

Tax accounting (Noun)
Quy trình lập tờ khai thuế và đảm bảo tuân thủ luật và quy định về thuế.
The process of preparing tax returns and ensuring compliance with tax laws and regulations.
Tax accounting is crucial for businesses like Apple to avoid penalties.
Kế toán thuế rất quan trọng cho các doanh nghiệp như Apple để tránh phạt.
Tax accounting does not guarantee that all deductions will be accepted.
Kế toán thuế không đảm bảo rằng tất cả các khoản khấu trừ sẽ được chấp nhận.
Is tax accounting required for small businesses in the United States?
Kế toán thuế có bắt buộc cho các doanh nghiệp nhỏ ở Hoa Kỳ không?
Tax accounting helps families manage their finances during tax season.
Kế toán thuế giúp các gia đình quản lý tài chính trong mùa thuế.
Many people do not understand tax accounting principles.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc kế toán thuế.
What is the importance of tax accounting in personal finance?
Tầm quan trọng của kế toán thuế trong tài chính cá nhân là gì?
Một chi nhánh kế toán chuyên về thuế.
A branch of accounting that specializes in taxes.
Tax accounting helps citizens understand their financial responsibilities each year.
Kế toán thuế giúp công dân hiểu trách nhiệm tài chính hàng năm.
Many people do not know about tax accounting and its importance.
Nhiều người không biết về kế toán thuế và tầm quan trọng của nó.
What is the role of tax accounting in social welfare programs?
Vai trò của kế toán thuế trong các chương trình phúc lợi xã hội là gì?
Kế toán thuế (tax accounting) là một nhánh của kế toán tập trung vào việc ghi chép, phân tích và báo cáo các khoản thu nhập và chi phí liên quan đến thuế của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Kế toán thuế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định thuế. Ở Mỹ, thuật ngữ "tax accounting" được sử dụng phổ biến, trong khi tại Anh, có thể gặp thuật ngữ "taxation" trong các ngữ cảnh tương tự, mặc dù "tax accounting" vẫn được chấp nhận. Sự khác biệt chính là trong cách sử dụng và một số quy định thuế cụ thể giữa hai quốc gia.
Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc đánh thuế trên tài sản và thu nhập. Từ "accounting" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "acconter", có nghĩa là "tính toán" hoặc "báo cáo". Kết hợp lại, "tax accounting" chỉ việc ghi chép, phân tích và báo cáo các thông tin tài chính liên quan đến thuế, phản ánh sự phát triển của hệ thống thuế và quản lý tài chính hiện đại.
Kế toán thuế (tax accounting) là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và kinh tế. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật về kế toán và kiểm toán, trong phạm vi nghiên cứu và thực hành nghề nghiệp. Kế toán thuế thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo thuế, quản lý tài chính doanh nghiệp và tuân thủ quy định của chính phủ.