Bản dịch của từ Tax bracket trong tiếng Việt

Tax bracket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax bracket (Noun)

01

Một phạm vi thu nhập chịu một mức thuế cụ thể.

A range of income that is subject to a particular rate of tax.

Ví dụ

Many Americans fall into the 22% tax bracket this year.

Nhiều người Mỹ nằm trong khoảng thuế 22% năm nay.

Not everyone understands how tax brackets affect their income.

Không phải ai cũng hiểu cách các khoảng thuế ảnh hưởng đến thu nhập.

Which tax bracket do you think is the most unfair?

Bạn nghĩ khoảng thuế nào là không công bằng nhất?

02

Các loại thu nhập cá nhân được phân chia cho mục đích thuế.

The categories into which individual incomes are divided for tax purposes.

Ví dụ

The new tax bracket affects many families in 2023.

Khung thuế mới ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.

The tax bracket does not apply to low-income individuals.

Khung thuế không áp dụng cho những người có thu nhập thấp.

Which tax bracket do you think is the fairest?

Khung thuế nào bạn nghĩ là công bằng nhất?

03

Sự phân loại xác định mức thuế áp dụng cho thu nhập của một cá nhân.

A classification that determines the tax rate applied to an individuals income.

Ví dụ

Many Americans belong to the 22% tax bracket this year.

Nhiều người Mỹ thuộc nhóm thuế 22% năm nay.

Not everyone understands their tax bracket and its implications.

Không phải ai cũng hiểu nhóm thuế của họ và những tác động.

Is the 12% tax bracket beneficial for low-income families?

Nhóm thuế 12% có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tax bracket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax bracket

Không có idiom phù hợp