Bản dịch của từ Tax bracket trong tiếng Việt
Tax bracket

Tax bracket (Noun)
Một phạm vi thu nhập chịu một mức thuế cụ thể.
A range of income that is subject to a particular rate of tax.
Many Americans fall into the 22% tax bracket this year.
Nhiều người Mỹ nằm trong khoảng thuế 22% năm nay.
Not everyone understands how tax brackets affect their income.
Không phải ai cũng hiểu cách các khoảng thuế ảnh hưởng đến thu nhập.
Which tax bracket do you think is the most unfair?
Bạn nghĩ khoảng thuế nào là không công bằng nhất?
Các loại thu nhập cá nhân được phân chia cho mục đích thuế.
The categories into which individual incomes are divided for tax purposes.
The new tax bracket affects many families in 2023.
Khung thuế mới ảnh hưởng đến nhiều gia đình vào năm 2023.
The tax bracket does not apply to low-income individuals.
Khung thuế không áp dụng cho những người có thu nhập thấp.
Which tax bracket do you think is the fairest?
Khung thuế nào bạn nghĩ là công bằng nhất?
Sự phân loại xác định mức thuế áp dụng cho thu nhập của một cá nhân.
A classification that determines the tax rate applied to an individuals income.
Many Americans belong to the 22% tax bracket this year.
Nhiều người Mỹ thuộc nhóm thuế 22% năm nay.
Not everyone understands their tax bracket and its implications.
Không phải ai cũng hiểu nhóm thuế của họ và những tác động.
Is the 12% tax bracket beneficial for low-income families?
Nhóm thuế 12% có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?
Cụm từ "tax bracket" đề cập đến các phạm vi thu nhập mà trong đó một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải chịu thuế với mức thuế suất khác nhau. Các bậc thuế này thường được tổ chức theo nguyên tắc lũy tiến, nghĩa là thu nhập cao hơn sẽ chịu mức thuế cao hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Thuật ngữ "tax bracket" có nguồn gốc từ từ "bracket", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brac" có nghĩa là "cái tay cầm" hoặc "đoạn". Trong ngữ cảnh thuế, "tax bracket" đề cập đến các mức thuế khác nhau áp dụng cho các mức thu nhập khác nhau, được xác định để phân loại người nộp thuế theo khả năng tài chính của họ. Sự phát triển của khái niệm này từ những quy định tài chính trung cổ đã trở thành một công cụ quan trọng trong hệ thống thuế hiện đại, nhằm tạo ra sự công bằng trong việc đóng góp ngân sách nhà nước.
Cụm từ "tax bracket" thường xuất hiện trong các phần của IELTS liên quan đến bài đọc và viết, đặc biệt là trong các văn bản kinh tế hoặc tài chính. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách thuế và phân loại thu nhập. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tài chính cá nhân, hướng dẫn lập ngân sách hoặc phân tích kinh tế. Sự hiểu biết về "tax bracket" là cần thiết để đánh giá các vấn đề liên quan đến thuế và tài chính cá nhân một cách hiệu quả.